検索ワード: umpimähkään (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

umpimähkään

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

en tapa umpimähkään.

ベトナム語

cháu không giết bừa bãi được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- otin umpimähkään lehdestä.

ベトナム語

nhưng tôi chọn nó ngẫu nhiên từ mấy tờ giấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

syötetään numeroita ja kirjaimia umpimähkään.

ベトナム語

chúng ta có thể nhập ngẫu nhiên các số và ký tự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä en siis juokse umpimähkään, en taistele niinkuin ilmaan hosuen,

ベトナム語

vậy thì, tôi chạy, chẳng phải là chạy bá vơ; tôi đánh, chẳng phải là đánh gió;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

asiakirjat ovat umpimähkään julkaistuja. netti kuvaa yhtiöni protokollat virheellisesti.

ベトナム語

các tài liệu được truyền bá bừa bãi thông qua internet đều không đầy đủ, bị bóp méo và phản ánh không đúng sự thật về giao thức của hãng chúng tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mehiläiset ovat opetelleet lentämään umpimähkään, ja tuloksena, emme tee hyviä aikoja.

ベトナム語

ong được dạy để bay đi khắp nơi, và kết quả là chúng tôi thường không đúng giờ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun siihen johdetaan sähköä, - gravitonium jähmettyy ja painovoimakentät purkautuvat - muuttaen ympäröivää gravitaatiota umpimähkään.

ベトナム語

những cái chấm nhỏ đây, nhưng khi có một dòng điện chạy vào, hợp chất gravitonium tụ lại. và trọng trường của chúng co giật, và ngẫu nhiên thay đổi định luật hấp dẫn chung quanh nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

no, olen varma, "heidän" haluavan tietää paljon asioita, mutta en halua yksityisasioitani huutokaupattavan korkeimmin tarjoavalle, umpimähkään.

ベトナム語

tôi chắc là họ muốn nhiều thứ, nhưng tôi không muốn các chi tiết cá nhân của mình bị đem ra đấu giá, dù muốn dù không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

vähän arveluttaa ottaa näin umpimähkäinen asenne.

ベトナム語

xin lỗi vì đã thiếu chút háo hức khi nghe cơ hội tốt nhất của chúng ta... là trang bị đầu đạn và hi vọng nó đâm trúng vết sẹo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,882,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK