プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en tapa umpimähkään.
cháu không giết bừa bãi được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- otin umpimähkään lehdestä.
nhưng tôi chọn nó ngẫu nhiên từ mấy tờ giấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
syötetään numeroita ja kirjaimia umpimähkään.
chúng ta có thể nhập ngẫu nhiên các số và ký tự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä en siis juokse umpimähkään, en taistele niinkuin ilmaan hosuen,
vậy thì, tôi chạy, chẳng phải là chạy bá vơ; tôi đánh, chẳng phải là đánh gió;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
asiakirjat ovat umpimähkään julkaistuja. netti kuvaa yhtiöni protokollat virheellisesti.
các tài liệu được truyền bá bừa bãi thông qua internet đều không đầy đủ, bị bóp méo và phản ánh không đúng sự thật về giao thức của hãng chúng tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mehiläiset ovat opetelleet lentämään umpimähkään, ja tuloksena, emme tee hyviä aikoja.
ong được dạy để bay đi khắp nơi, và kết quả là chúng tôi thường không đúng giờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun siihen johdetaan sähköä, - gravitonium jähmettyy ja painovoimakentät purkautuvat - muuttaen ympäröivää gravitaatiota umpimähkään.
những cái chấm nhỏ đây, nhưng khi có một dòng điện chạy vào, hợp chất gravitonium tụ lại. và trọng trường của chúng co giật, và ngẫu nhiên thay đổi định luật hấp dẫn chung quanh nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
no, olen varma, "heidän" haluavan tietää paljon asioita, mutta en halua yksityisasioitani huutokaupattavan korkeimmin tarjoavalle, umpimähkään.
tôi chắc là họ muốn nhiều thứ, nhưng tôi không muốn các chi tiết cá nhân của mình bị đem ra đấu giá, dù muốn dù không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vähän arveluttaa ottaa näin umpimähkäinen asenne.
xin lỗi vì đã thiếu chút háo hức khi nghe cơ hội tốt nhất của chúng ta... là trang bị đầu đạn và hi vọng nó đâm trúng vết sẹo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: