プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vaatimukset
cần thiết
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vaatimukset.
"nhu cầu."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vaatimukset on...
bản yêu sách có nhiều...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
harryn vaatimukset kohtauspaikalle.
harry đang muốn gặp tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mitkä ne vaatimukset ovat?
vậy các yêu cầu ấy là gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän tuntee työni vaatimukset.
hiểu yêu cầu công việc của em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vaatimukset reliikkien kotiuttamiselle vahvistuvat.
lời kêu gọi tìm lại cổ vật thất lạc của các nước ngày càng lên cao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- korkeat vaatimukset kytän tappajalta.
Ăn nói quá bóng bẩy với một kẻ giết cảnh sát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"joka tuntee lain vaatimukset sanatarkasti."
"...hiểu rõ Đạo luật nhân quyền từng chữ một."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
olet ainut täällä joka täyttää vaatimukset.
cậu là người duy nhất ở đây đáp ứng được điều kiện đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tämä täyttää kuitenkin törkeän rikkomuksen vaatimukset.
thôi không cần. như vậy cũng đủ gây nên tội ác rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olemme kierteessä, jossa unohdamme luonnon vaatimukset.
chúng ta đang sống trong một môi trường xuống cấp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"ellei vaatimuksiini suostuta, teitä kohtaa suunnaton onnettomuus."
"nếu không nghe lời của tôi... sẽ có tai họa không lường được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています