検索ワード: vaatimukset (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

vaatimukset

ベトナム語

cần thiết

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vaatimukset.

ベトナム語

"nhu cầu."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

vaatimukset on...

ベトナム語

bản yêu sách có nhiều...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

harryn vaatimukset kohtauspaikalle.

ベトナム語

harry đang muốn gặp tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mitkä ne vaatimukset ovat?

ベトナム語

vậy các yêu cầu ấy là gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän tuntee työni vaatimukset.

ベトナム語

hiểu yêu cầu công việc của em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vaatimukset reliikkien kotiuttamiselle vahvistuvat.

ベトナム語

lời kêu gọi tìm lại cổ vật thất lạc của các nước ngày càng lên cao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- korkeat vaatimukset kytän tappajalta.

ベトナム語

Ăn nói quá bóng bẩy với một kẻ giết cảnh sát.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"joka tuntee lain vaatimukset sanatarkasti."

ベトナム語

"...hiểu rõ Đạo luật nhân quyền từng chữ một."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

olet ainut täällä joka täyttää vaatimukset.

ベトナム語

cậu là người duy nhất ở đây đáp ứng được điều kiện đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä täyttää kuitenkin törkeän rikkomuksen vaatimukset.

ベトナム語

thôi không cần. như vậy cũng đủ gây nên tội ác rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olemme kierteessä, jossa unohdamme luonnon vaatimukset.

ベトナム語

chúng ta đang sống trong một môi trường xuống cấp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"ellei vaatimuksiini suostuta, teitä kohtaa suunnaton onnettomuus."

ベトナム語

"nếu không nghe lời của tôi... sẽ có tai họa không lường được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,772,817,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK