検索ワード: valtiovarainministeriössä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

valtiovarainministeriössä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tässä...

ベトナム語

Đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

& käytössä

ベトナム語

Đã & bật

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

& aina käytössä

ベトナム語

luôn luôn bật

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

kirjasin käytössä

ベトナム語

phông đã bật

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

rhesus on tässä.

ベトナム語

rhesus ở đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aukko seinässä!

ベトナム語

bức tường thủng rồi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässäkö kaikki miehesi?

ベトナム語

tất cả người ngươi có đây à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän näki varjoja yössä.

ベトナム語

anh ta thấy những cái bóng trong đêm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen vain palkkasoturi kullan perässä.

ベトナム語

tôi chỉ là một lính đánh thuê chiến đấu vì vàng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

amfiaraos, kuolemmeko tässä taistelussa?

ベトナム語

amphiaraus, trận này chúng ta có chết không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

rhesuksen leiri on 35 peninkulman päässä.

ベトナム語

rhesus đã dựng trại ở núi asticus, cách 72 dặm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ellet ole hillitsemässä häntä, voi käydä huonosti.

ベトナム語

không có anh làm dịu cơn giận của anh ấy, tôi lo sợ cái mà anh ấy trở thành.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

määrittele vaakasuuntaisten viivojen määrä tässä kohdassa.

ベトナム語

hãy nhập vào đây tổng số đường ngang.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä kohdassa voit määritellä minkä osan asiakirjasta haluat tulostaa.

ベトナム語

chọn trang Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số trang của mọi trang tạo toàn bộ tài liệu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kysyy festivalilta käytössäolevat äänet. tämä voi kestää jopa 15 sekuntia.

ベトナム語

Đang truy vấn festival để biết các giọng nói có sẵn. việc này có thể kéo dài tới khoảng 15 giây.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä kohdassa voit määritellä, mitä tapahtuu kun ikkunan otsikkoriviä kaksoisnapsautetaan.

ベトナム語

Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa của cửa sổ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei tulostimia tässä osoitteessa/ portissa. unknown host - 1 is the ip

ベトナム語

không tìm thấy máy in tại địa chỉ/ cổng này. unknown host - 1 is the ip

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä voit määritellä, mitä tapahtuu, kun hiiren keskinapilla napsautetaan ikkunaa muuntonäppäimen ollessa painettuna.

ベトナム語

Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của kde khi bạn nhắp- giữa vào cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muutokset tässä osiossa vaativat pääkäyttäjän oikeuksia. kun haluat muutokset voimaan, tarvitset pääkäyttäjän salasanaa.

ベトナム語

thay đổi trong phần này cần thiết quyền của người chủ. khi áp dụng thay đổi thì bạn cần phải cung cấp mật khẩu chủ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

> > > kenttä% 1 on tuntematon tässä tietokantakyselyssä < < <

ベトナム語

> > > không biết ô% 1 trong truy vấn cơ sở dữ liệu hiện tại < < <

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,043,939 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK