プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
viihdettä.
- thư giãn đi. - tớ gọi đây là
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluavat viihdettä.
họ chỉ muốn có một màn biểu diễn hay, đó là những gì họ muốn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- se oli viihdettä.
thật là tiêu khiển.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on viihdettä ihmisille.
Để giải trí cho con người ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on silkkaa - viihdettä.
Đây chỉ là giải trí thuần túy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyvää viihdettä koko perheelle.
một chỗ giải trí tốt đối với một gia đình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oliko tämänpäiväinen sinusta viihdettä?
vậy theo cô thì sự việc xảy ra hôm nay, là một hình thức để giải trí à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuossa vasta sitä viihdettä onkin.
Đó mới gọi là giải trí chứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
täällä ei ole viihdettä, ei kaapelikanavia.
Ở đây chả có gì vui cả. cũng chả có truyền hình cáp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
järjestä viihdettä ja he unohtavat todellisuuden.
một chút phép thuật, và họ sẽ bị đánh lạc hướng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluatteko olla heille viihdettä ja leikkikaluja?
mày muốn thế hả? cho chúng giải trí, làm đồ chơi cho chúng?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siinä oli riittämiin viihdettä tälle illalle.
tối nay giải trí đủ rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olette jakaneet juomaa, ruokaa ja viihdettä silmille ja korville.
và đền đáp cho người bạn giá trị mà nó mang lại. anh cảnh báo tôi để lấy thiện cảm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluatko nähdä lisää vai menemmekö sisälle ja tarjoat parempaa viihdettä?
ah. muốn chứng kiến thêm nữa không? hay cô muốn vào nhà và cung cấp cho ta một hình thức giải trí vui vẻ hơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- miksi oikea veri saa sinut pyörtymään, mutta tämä on viihdettä?
vậy thì sao khi nhìn thấy máu thì anh lại ngất đi, trong khi đây chỉ là giải trí?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mainitsemanne pätkät ovat vain pieniä osia koko elokuvasta, - joka on harmitonta viihdettä.
những hình ảnh đó trích từ một phút ngắn ngủi của một cuốn phim dài... với mục đích giải trí lành mạnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rakkaus on rakkautta ja seksi seksiä - ja seksi on viihdettä, kuten jalkapallo.
Đó là tình yêu và tình dục. tình dục là thú vui, cũng như bóng đá. em biết là phù phiếm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ainoa syy miksi he eivät anna sinulle potkuja on se että olet niin surkean säälittävä, olet heille viihdettä.
li do duy nhất chúng không sa thải anh, là vì anh đã quá sức thê thảm,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anna koskea viiksiin.
- cho tôi sờ ria tí thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: