検索ワード: vuosipäivää (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- vuosipäivää.

ベトナム語

- lễ kỷ niệm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyvää vuosipäivää.

ベトナム語

chúc mừng ngày kỉ niệm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kenen vuosipäivää?

ベトナム語

của ai?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hyvää vuosipäivää.

ベトナム語

- kỷ niệm ngày cưới nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hyvää vuosipäivää!

ベトナム語

kỉ niệm ngày cưới vui vẻ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiitos. ja... hauskaa vuosipäivää.

ベトナム語

và em cũng có món quà cho anh mừng ngày kỉ niệm chúng mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olin myyty jo, kun toivotit hyvää vuosipäivää.

ベトナム語

- sao hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he juhlivat hyvin läheisen ystävän vuosipäivää, marv.

ベトナム語

họ đang tưởng niệm một người bạn rất thân, marv.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta aioimme juhlia sosialistisen isänmaamme vuosipäivää vielä kerran.

ベトナム語

nhưng cũng đã hơn một lần chúng tôi tổ chức quốc khánh cho quê cha xã hội chủ nghĩa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja tänään hän päättää olla huolimaton juuri ennen vuosipäivää? ajattelin että se olisi hyvä uutinen ilmoittaa huomisessa puheessa.

ベトナム語

chúng ta đã theo hắn nhiều năm, và hôm nay hắn bắt đầu ủy mị ngay trước lễ kỉ niệm?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- meidän vuosipäivä.

ベトナム語

kỉ niệm của tụi mình đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,096,507 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK