検索ワード: cautionné (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

cautionné

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

mon fils, si tu as cautionné ton prochain, si tu t`es engagé pour autrui,

ベトナム語

hỡi con, nếu con có bảo lãnh cho kẻ lân cận mình, nếu con giao tay mình vì người ngoại,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

prends son vêtement, car il a cautionné autrui; exige de lui des gages, à cause des étrangers.

ベトナム語

hãy cầm lấy áo hắn, vì hắn có bảo lãnh cho người khác; hãy buộc họ một của cầm, bởi họ đáp thế cho người đờn bà lạ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

celui qui cautionne autrui s`en trouve mal, mais celui qui craint de s`engager est en sécurité.

ベトナム語

người nào bảo lãnh cho người ngoại, ắt bị hại; nhưng ai ghét cuộc bảo lãnh, bèn được bình an vô sự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,005,172 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK