プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mon fils, si tu as cautionné ton prochain, si tu t`es engagé pour autrui,
hỡi con, nếu con có bảo lãnh cho kẻ lân cận mình, nếu con giao tay mình vì người ngoại,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
prends son vêtement, car il a cautionné autrui; exige de lui des gages, à cause des étrangers.
hãy cầm lấy áo hắn, vì hắn có bảo lãnh cho người khác; hãy buộc họ một của cầm, bởi họ đáp thế cho người đờn bà lạ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
celui qui cautionne autrui s`en trouve mal, mais celui qui craint de s`engager est en sécurité.
người nào bảo lãnh cho người ngoại, ắt bị hại; nhưng ai ghét cuộc bảo lãnh, bèn được bình an vô sự.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: