検索ワード: dans la peine et l’espérance (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

dans la peine et l’espérance

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

continuer dans la même

ベトナム語

tiếp tục trong cùng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

se baigner dans la mer

ベトナム語

tắm biển

最終更新: 2014-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

chercher dans la sortie...

ベトナム語

tìm trong kết xuất...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

naviguer dans la documentation perl

ベトナム語

duyệt tài liệu perl

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

activité dans la session surveilléecomment

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

%1 est déjà dans la liste.

ベトナム語

% 1 đã có trong danh sách này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ce fichier est déjà dans la corbeille.

ベトナム語

tập tin này đã nằm trong thùng rác.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

& placer dans la boîte à miniatures

ベトナム語

Đặt trong & khay hệ thống

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

bill travaille dans la vente de voitures.

ベトナム語

bill làm công việc bán xe.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ces éléments seront déplacés dans la corbeille.

ベトナム語

những tập ảnh này sẽ bị chuyển vào sọt rác.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

on l'a vu entrer dans la pièce.

ベトナム語

người ta trông thấy anh ta vào phòng.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ces albums seront déplacés dans la corbeille. >

ベトナム語

những tập ảnh này sẽ bị chuyển vào sọt rác.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

pastille (à laisser fondre dans la bouche)

ベトナム語

viên ngậm

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

leur coeur est partagé: ils vont en porter la peine. l`Éternel renversera leurs autels, détruira leurs statues.

ベトナム語

lòng chúng nó phân hai; bây giờ chúng nó sẽ bị định tội. Ðức chúa trời sẽ đánh bàn thờ chúng nó; sẽ phá trụ tượng chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

celui que la colère emporte doit en subir la peine; car si tu le libères, tu devras y revenir.

ベトナム語

người hay nóng giận dữ tợn, sẽ phải mang hình; vì nếu con giải cứu hắn, ắt phải giải cứu lại nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et vos enfants paîtront quarante années dans le désert, et porteront la peine de vos infidélités, jusqu`à ce que vos cadavres soient tous tombés dans le désert.

ベトナム語

con cái các ngươi sẽ chăn chiên nơi đồng vắng trong bốn mươi năm, và sẽ mang hình phạt vì tội thông dâm của các ngươi, cho đến chừng nào thây của các ngươi đã ngã rạp hết trong đồng vắng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

quel avantage revient-il à l`homme de toute la peine qu`il se donne sous le soleil?

ベトナム語

các việc lao khổ loài người làm ra dưới mặt trời, thì được ích lợi chi?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car il est écrit dans la loi de moïse: tu n`emmuselleras point le boeuf quand il foule le grain. dieu se met-il en peine des boeufs,

ベトナム語

vì chưng có chép trong luật pháp môi-se rằng: ngươi chớ khớp miệng con bò đang đạp lúa. há phải Ðức chúa trời lo cho bò sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

alors aaron dit à moïse: de grâce, mon seigneur, ne nous fais pas porter la peine du péché que nous avons commis en insensés, et dont nous nous sommes rendus coupables!

ベトナム語

a-rôn bèn nói cùng môi-se rằng: Ôi, lạy chúa tôi, xin chớ để trên chúng tôi tội mà chúng tôi đã dại phạm và đã mắc lấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

de plus, les lévites qui se sont éloignés de moi, quand israël s`égarait et se détournait de moi pour suivre ses idoles, porteront la peine de leur iniquité.

ベトナム語

vả lại, khi dân y-sơ-ra-ên lầm lạc, thì những người lê-vi đã đi cách xa ta, bỏ ta đặng hầu việc thần tượng nó, sẽ mang tội lỗi mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
8,040,567,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK