プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
je me sens seul.
tôi cảm thấy cô đơn.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
je me levai très tard.
tôi dậy rất muộn.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
je me sens si triste sans toi
anh cảm thấy rất buồn khi không có em
最終更新: 2023-07-27
使用頻度: 1
品質:
je me sens moralement endetté envers elle.
tôi tự cảm thấy có món nợ tinh thần với bà ta.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
le peuple que je me suis formé publiera mes louanges.
ta đã làm nên dân nầy cho ta, nó sẽ hát khen ngợi ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je me réjouis de pouvoir en toutes choses me confier en vous.
tôi vui mừng vì có thể tin cậy anh em trong mọi sự.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je me brosse toujours les dents avant d'aller au lit.
tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
je me créai des étangs, pour arroser la forêt où croissaient les arbres.
ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je me réjouis de ta parole, comme celui qui trouve un grand butin.
tôi vui vẻ về lời chúa, khác nào kẻ tìm được mồi lớn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je me souviens de la nuit où j'ai vu la voie lactée pour la première fois.
tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải ngân hà.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
au milieu de la nuit je me lève pour te louer, a cause des jugements de ta justice.
nhơn vì các mạng lịnh công bình của chúa, tôi sẽ thức-dậy giữa đêm đặng cảm tạ chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et il m`a dit: tu es mon serviteur, israël en qui je me glorifierai.
ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je marche noirci, mais non par le soleil; je me lève en pleine assemblée, et je crie.
tôi đi mình mảy bằm đen, nhưng chẳng phải bị nắng ăn; tôi chổi dậy giữa hội chúng và kêu cầu tiếp cứu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et je me sanctifie moi-même pour eux, afin qu`eux aussi soient sanctifiés par la vérité.
con vì họ tự làm nên thánh, hầu cho họ cũng nhờ lẽ thật mà được nên thánh vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a cause de mon nom, je suspends ma colère; a cause de ma gloire, je me contiens envers toi, pour ne pas t`exterminer.
ta vì danh mình mà tạm nhịn giận ta; vì sự vinh hiển mình mà nhịn nhục đối với ngươi, đặng không hủy diệt ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a la vue des actions des hommes, fidèle à la parole de tes lèvres, je me tiens en garde contre la voie des violents;
còn về công việc loài người, tôi nhờ lời môi chúa phán mà giữ lấy mình khỏi các con đường của kẻ hung bạo.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quelqu`un disputera-t-il contre moi? alors je me tais, et je veux mourir.
có ai sẽ tranh luận với ta chăng? ví bằng ta nín lặng, quả ta tắt hơi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
car, bien que je sois libre à l`égard de tous, je me suis rendu le serviteur de tous, afin de gagner le plus grand nombre.
vả, tôi đối với ai vẫn cũng là được tự do, mà tôi đành phục mọi người, hầu cho tôi được nhiều người hơn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
de david. rends-moi justice, Éternel! car je marche dans l`intégrité, je me confie en l`Éternel, je ne chancelle pas.
hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy đoán xét tôi, vì tôi đã bước đi trong sự thanh liêm, tôi cũng nhờ cậy Ðức giê-hô-va, không xiêu tó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
achitophel dit à absalom: laisse-moi choisir douze mille hommes! je me lèverai, et je poursuivrai david cette nuit même.
a-hi-tô-phe lại nói cùng Áp-sa-lôm rằng: xin cho phép tôi chọn mười hai ngàn quân. tôi sẽ kéo ra đuổi theo Ða-vít nội đêm nay.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: