検索ワード: je me promène (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

je me promène

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

je me sens seul.

ベトナム語

tôi cảm thấy cô đơn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me levai très tard.

ベトナム語

tôi dậy rất muộn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me sens si triste sans toi

ベトナム語

anh cảm thấy rất buồn khi không có em

最終更新: 2023-07-27
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me sens moralement endetté envers elle.

ベトナム語

tôi tự cảm thấy có món nợ tinh thần với bà ta.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le peuple que je me suis formé publiera mes louanges.

ベトナム語

ta đã làm nên dân nầy cho ta, nó sẽ hát khen ngợi ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me réjouis de pouvoir en toutes choses me confier en vous.

ベトナム語

tôi vui mừng vì có thể tin cậy anh em trong mọi sự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me brosse toujours les dents avant d'aller au lit.

ベトナム語

tôi đánh răng trước khi đi ngủ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me créai des étangs, pour arroser la forêt où croissaient les arbres.

ベトナム語

ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me réjouis de ta parole, comme celui qui trouve un grand butin.

ベトナム語

tôi vui vẻ về lời chúa, khác nào kẻ tìm được mồi lớn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me souviens de la nuit où j'ai vu la voie lactée pour la première fois.

ベトナム語

tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải ngân hà.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

au milieu de la nuit je me lève pour te louer, a cause des jugements de ta justice.

ベトナム語

nhơn vì các mạng lịnh công bình của chúa, tôi sẽ thức-dậy giữa đêm đặng cảm tạ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et il m`a dit: tu es mon serviteur, israël en qui je me glorifierai.

ベトナム語

ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je marche noirci, mais non par le soleil; je me lève en pleine assemblée, et je crie.

ベトナム語

tôi đi mình mảy bằm đen, nhưng chẳng phải bị nắng ăn; tôi chổi dậy giữa hội chúng và kêu cầu tiếp cứu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et je me sanctifie moi-même pour eux, afin qu`eux aussi soient sanctifiés par la vérité.

ベトナム語

con vì họ tự làm nên thánh, hầu cho họ cũng nhờ lẽ thật mà được nên thánh vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

a cause de mon nom, je suspends ma colère; a cause de ma gloire, je me contiens envers toi, pour ne pas t`exterminer.

ベトナム語

ta vì danh mình mà tạm nhịn giận ta; vì sự vinh hiển mình mà nhịn nhục đối với ngươi, đặng không hủy diệt ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

a la vue des actions des hommes, fidèle à la parole de tes lèvres, je me tiens en garde contre la voie des violents;

ベトナム語

còn về công việc loài người, tôi nhờ lời môi chúa phán mà giữ lấy mình khỏi các con đường của kẻ hung bạo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

quelqu`un disputera-t-il contre moi? alors je me tais, et je veux mourir.

ベトナム語

có ai sẽ tranh luận với ta chăng? ví bằng ta nín lặng, quả ta tắt hơi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car, bien que je sois libre à l`égard de tous, je me suis rendu le serviteur de tous, afin de gagner le plus grand nombre.

ベトナム語

vả, tôi đối với ai vẫn cũng là được tự do, mà tôi đành phục mọi người, hầu cho tôi được nhiều người hơn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

de david. rends-moi justice, Éternel! car je marche dans l`intégrité, je me confie en l`Éternel, je ne chancelle pas.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy đoán xét tôi, vì tôi đã bước đi trong sự thanh liêm, tôi cũng nhờ cậy Ðức giê-hô-va, không xiêu tó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

achitophel dit à absalom: laisse-moi choisir douze mille hommes! je me lèverai, et je poursuivrai david cette nuit même.

ベトナム語

a-hi-tô-phe lại nói cùng Áp-sa-lôm rằng: xin cho phép tôi chọn mười hai ngàn quân. tôi sẽ kéo ra đuổi theo Ða-vít nội đêm nay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,034,282,773 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK