検索ワード: je t'aimerais toujours mon frère (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

je t'aimerais toujours mon frère

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

mon frère regarde la télévision.

ベトナム語

em tôi xem ti vi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

si mon frère était là, il saurait quoi faire.

ベトナム語

nếu anh tôi ở đó, anh ấy sẽ biết phải làm gì.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mon frère est très important. du moins il pense qu'il l'est.

ベトナム語

em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

Ésaü dit: je suis dans l`abondance, mon frère; garde ce qui est à toi.

ベトナム語

Ê-sau nói: hỡi em! anh đã được đủ rồi; vậy, hãy lấy lại vật chi của em đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tes préceptes sont pour toujours mon héritage, car ils sont la joie de mon coeur.

ベトナム語

chứng cớ chúa là cơ nghiệp tôi đến đời đời; vì ấy là sự mừng rỡ của lòng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

marthe dit à jésus: seigneur, si tu eusses été ici, mon frère ne serait pas mort.

ベトナム語

ma-thê thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, nếu chúa có đây, thì anh tôi không chết;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car, quiconque fait la volonté de dieu, celui-là est mon frère, ma soeur, et ma mère.

ベトナム語

ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et me dit: saul, mon frère, recouvre la vue. au même instant, je recouvrai la vue et je le regardai.

ベトナム語

người đứng trước mặt tôi mà nói rằng: hỡi sau-lơ, anh tôi, hãy sáng mắt, lại. liền một lúc, tôi được sáng mắt, và xem thấy a-na-nia.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

jacob répondit à sa mère: voici, Ésaü, mon frère, est velu, et je n`ai point de poil.

ベトナム語

gia-cốp thưa lại cùng mẹ rằng: thưa mẹ, Ê-sau, anh con, có lông, còn con lại không.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

c`est pourquoi, si un aliment scandalise mon frère, je ne mangerai jamais de viande, afin de ne pas scandaliser mon frère.

ベトナム語

cho nên, nếu đồ ăn xui anh em tôi vấp phạm, thì tôi sẽ chẳng hề ăn thịt, hầu cho khỏi làm dịp vấp phạm cho anh em tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car, quiconque fait la volonté de mon père qui est dans les cieux, celui-là est mon frère, et ma soeur, et ma mère.

ベトナム語

vì hễ ai làm theo ý muốn cha ta ở trên trời, thì người đó là anh em, chị em ta, cùng là mẹ ta vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

elle lui répondit: non, mon frère, ne me déshonore pas, car on n`agit point ainsi en israël; ne commets pas cette infamie.

ベトナム語

nàng đáp với người rằng: không được anh; chớ làm nhục tôi, vì trong y-sơ-ra-ên người ta chẳng làm như vậy. chớ phạm sự ô hạnh nầy!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

absalom dit: permets du moins à amnon, mon frère, de venir avec nous. le roi lui répondit: pourquoi irait-il chez toi?

ベトナム語

Áp-sa-lôm bèn nói rằng: nếu vua không đến, xin cho phép am-nôn, anh tôi, đến cùng chúng tôi. vua đáp: cớ sao nó sẽ đi đến cùng con?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

j`ai estimé nécessaire de vous envoyer mon frère Épaphrodite, mon compagnon d`oeuvre et de combat, par qui vous m`avez fait parvenir de quoi pourvoir à mes besoins.

ベトナム語

trong khi chờ đợi, tôi tưởng cần phải sai Ép-ba-phô-đích, anh em tôi, bạn cùng làm việc và cùng chiến trận với tôi, đến cùng anh em, người cũng là ủy viên của anh em ở kề tôi, đặng cung cấp mọi sự cần dùng cho tôi vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

alors pierre s`approcha de lui, et dit: seigneur, combien de fois pardonnerai-je à mon frère, lorsqu`il péchera contre moi? sera-ce jusqu`à sept fois?

ベトナム語

phi -e-rơ bèn đến gần Ðức chúa jêsus mà hỏi rằng: thưa chúa, nếu anh em tôi phạm tội cùng tôi, thì sẽ tha cho họ mấy lần? có phải đến bảy lần chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,819,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK