検索ワード: place (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

place

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

chieng place

ベトナム語

chiềng nơi

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

a la place la plus déprimante

ベトナム語

tại nơi buồn nhất

最終更新: 2013-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

cliquer place la fenêtre active dessus

ベトナム語

nhắp nâng cửa sổ lên

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

josaphat, son fils, régna à sa place.

ベトナム語

giô-sa-phát, con trai a-sa, cai trị thế cho người; người làm cho nước mình ra mạnh để nghịch cùng y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

la nouvelle machine prendra beaucoup de place.

ベトナム語

cỗ máy mới sẽ chiếm nhiều chỗ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

une activité qui place des éléments graphiques sur deux colonnesname

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

coupe la sélection et la place dans le presse-papiers

ベトナム語

cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

place le jeu de cartes sur la table en bois de chêne.

ベトナム語

làm ơn để sắp bài trên bàn gỗ sồi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

plus la qualité est haute, plus le fichier prendra de la place.

ベトナム語

chất lượng càng cao, file càng lớn.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

voulez-vous créer à la place un fichier conteneur truecrypt?

ベトナム語

do you want to create a truecrypt file container instead?

最終更新: 2014-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

effectue les clics de souris à votre place afin de réduire les risques de tms

ベトナム語

Ấn chuột giúp bạn, giảm tác động của rsi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

clique sur la souris à votre place, limitant les douleurs liées aux tmsname

ベトナム語

Ấn chuột giúp bạn, giảm tác động của rsiname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

voulez vous utiliser le système de traitement xml à la place & #160;?

ベトナム語

bạn có muốn sử dụng hậu phương xml thay thế không?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

coupe les entrées sélectionnées du carnet de phrases et les place dans le presse-papiers

ベトナム語

cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ceci affichera des boutons de fermeture dans les onglets à la place des icônes correspondant aux sites internet.

ベトナム語

tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu tượng của nơi mạng đó.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

kword ne peut pas insérer le tableau car il n'y a pas assez de place.

ベトナム語

đến the có thể dùng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

béla mourut; et jobab, fils de zérach, de botsra, régnât à sa place. -

ベトナム語

vua bê-la băng, giô-báp, con trai xê-rách, người bốt-ra, kế vị.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

après cela, nachasch, roi des fils d`ammon, mourut, et son fils régna à sa place.

ベトナム語

sau các việc đó, na-hách, vua dân am-môn, băng hà, và con trai người kế người làm vua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

après cela, le roi des fils d`ammon mourut, et hanun, son fils, régna à sa place.

ベトナム語

sau việc ấy, vua dân am-môn băng, và ha-nun, con trai người, kế vị.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

david se cacha dans les champs. c`était la nouvelle lune, et le roi prit place au festin pour manger.

ベトナム語

vậy, Ða-vít ẩn trong đồng. khi đến ngày mồng một, vua ngồi bàn đặng ăn bữa;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,688,045 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK