検索ワード: poursuivis (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

poursuivis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tu t`es caché dans ta colère, et tu nous as poursuivis; tu as tué sans miséricorde;

ベトナム語

ngài lấy giận che mình và đuổi theo chúng tôi, giết lát chúng tôi, chẳng thương xót.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

nous sommes poursuivis, le joug sur le cou; nous sommes épuisés, nous n`avons point de repos.

ベトナム語

kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

nos persécuteurs étaient plus légers que les aigles du ciel; ils nous ont poursuivis sur les montagnes, ils nous ont dressé des embûches dans le désert.

ベトナム語

kẻ đuổi theo chúng ta thật lẹ hơn con chim ưng trên trời. Ðuổi theo chúng ta trên các núi, rình rập chúng ta trong đồng vắng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ainsi parle l`Éternel: a cause de trois crimes d`Édom, même de quatre, je ne révoque pas mon arrêt, parce qu`il a poursuivi ses frères avec l`épée, en étouffant sa compassion, parce que sa colère déchire toujours, et qu`il garde éternellement sa fureur.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của Ê-đôm đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó; vì nó đã dùng gươm đuổi theo anh em mình, bẻ cả lòng thương xót, và cơn giận nó cứ cắn xé không thôi, nuôi sự thạnh nộ đời đời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,876,290 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK