検索ワード: réjouit (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

réjouit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

et mon esprit se réjouit en dieu, mon sauveur,

ベトナム語

tâm thần tôi mừng rỡ trong Ðức chúa trời, là cứu chúa tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ce qui plaît aux yeux réjouit le coeur; une bonne nouvelle fortifie les membres.

ベトナム語

sự sáng con mắt khiến lòng vui vẻ; và một tin lành làm cho xương cốt được béo tốt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

elle ne se réjouit point de l`injustice, mais elle se réjouit de la vérité;

ベトナム語

chẳng vui về điều không công bình, nhưng vui trong lẽ thật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il y a un piège dans le péché de l`homme méchant, mais le juste triomphe et se réjouit.

ベトナム語

trong tội lỗi của kẻ ác có một cái bẫy, nhưng người công bình ca hát mừng rỡ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

l`inquiétude dans le coeur de l`homme l`abat, mais une bonne parole le réjouit.

ベトナム語

sự buồn rầu ở nơi lòng người làm cho nao sờn; nhưng một lời lành khiến lòng vui vẻ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les ayant conduits dans son logement, il leur servit à manger, et il se réjouit avec toute sa famille de ce qu`il avait cru en dieu.

ベトナム語

Ðoạn, người đề lao mời hai người lên nhà mình, đặt bàn, và người với cả nhà mình đều mừng rỡ vì đã tin Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais la vigne leur répondit: renoncerais-je à mon vin, qui réjouit dieu et les hommes, pour aller planer sur les arbres?

ベトナム語

nhưng cây nho đáp: ta há sẽ bỏ rượu ngon ta, là thứ làm cho vui Ðức chúa trời và người ta, đặng đi xao động trên các cây cối ư?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

celui qui se moque du pauvre outrage celui qui l`a fait; celui qui se réjouit d`un malheur ne restera pas impuni.

ベトナム語

ai nhạo báng người bần cùng sỉ nhục Ðấng tạo hóa mình; ai vui mừng về tai họa sẽ chẳng được thoát khỏi bị phạt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

jéthro se réjouit de tout le bien que l`Éternel avait fait à israël, et de ce qu`il l`avait délivré de la main des Égyptiens.

ベトナム語

giê-trô lấy làm vui mừng về các ơn mà Ðức giê-hô-va đã làm cho y-sơ-ra-ên, giải cứu dân ấy khỏi tay người Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le vin qui réjouit le coeur de l`homme, et fait plus que l`huile resplendir son visage, et le pain qui soutient le coeur de l`homme.

ベトナム語

rượu nho, là vật khiến hứng chí loài người, và dầu để dùng làm mặt mày sáng rỡ, cùng bánh để thêm sức cho lòng loài người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

anne pria, et dit: mon coeur se réjouit en l`Éternel, ma force a été relevée par l`Éternel; ma bouche s`est ouverte contre mes ennemis, car je me réjouis de ton secours.

ベトナム語

bấy giờ an-ne cầu nguyện mà rằng: Ðức giê-hô-va khiến lòng tôi khấp khởi vui mừng, và đỡ cho mặt tôi ngước lên. miệng tôi thách đố kẻ thù nghịch tôi; vì sự chửng cứu ngài làm cho tôi đầy khoái lạc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,135,406 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK