検索ワード: regardant (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

regardant

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

dès qu`ils ont poussé, vous connaissez de vous-mêmes, en regardant, que déjà l`été est proche.

ベトナム語

khi nó mới nứt lộc, các ngươi thấy thì tự biết rằng mùa hạ đã gần đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

regardant l`opprobre de christ comme une richesse plus grande que les trésors de l`Égypte, car il avait les yeux fixés sur la rémunération.

ベトナム語

người coi sự sỉ nhục về Ðấng christ là quí hơn của châu báu xứ Ê-díp-tô, vì người ngửa trông sự ban thưởng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

comme son séjour se prolongeait, il arriva qu`abimélec, roi des philistins, regardant par la fenêtre, vit isaac qui plaisantait avec rebecca, sa femme.

ベトナム語

vả, người ngụ tại xứ đó cũng đã lâu; một ngày kia a-bi-mê-léc, vua phi-li-tin, ngó ngang qua cửa sổ, thấy y-sác đương giỡn chơi cùng rê-be-ca, vợ người,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

jésus, regardant autour de lui, dit à ses disciples: qu`il sera difficile à ceux qui ont des richesses d`entrer dans le royaume de dieu!

ベトナム語

bấy giờ Ðức chúa jêsus ngó xung quanh mình, mà phán cùng môn đồ rằng: kẻ giàu vào nước Ðức chúa trời khó là dường nào!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

en ce jour, il y aura près de lui un mugissement, comme celui d`une tempête sur mer; en regardant la terre, on ne verra que ténèbres, avec des alternatives d`angoisse et d`espérance; au ciel, l`obscurité régnera.

ベトナム語

trong ngày đó, sẽ có tiếng gầm nghịch cùng nó khác nào tiếng sóng biển ầm ầm; nếu người ta nó vào xứ, chỉ thấy tối tăm và khốn nạn: sự sáng sẽ bị che tối bước các chòm mây.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,132,823 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK