検索ワード: tu me manques tellement (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

tu me manques tellement

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tu me manques

ベトナム語

i miss you

最終更新: 2017-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu me fais rêver.

ベトナム語

bạn làm tôi mơ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu me fais chier !

ベトナム語

mày làm tao tức quá!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

peux-tu me prêter ton lecteur de cds pour une heure ?

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa cd của bạn trong một tiếng đồng hồ không?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu me conduiras par ton conseil, puis tu me recevras dans la gloire.

ベトナム語

chúa sẽ dùng sự khuyên dạy mà dẫn dắt tôi, rồi sau tiếp rước tôi trong sự vinh hiển.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je te prête de l'argent si tu me le rends dans la semaine.

ベトナム語

tôi cho anh vay tiền nếu anh trả tôi trong tuần.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

david lui dit: si tu viens avec moi, tu me seras à charge.

ベトナム語

Ða-vít nói cùng người rằng: nếu ngươi đến cùng ta, tất ngươi sẽ làm khó nhọc cho ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

si donc tu me tiens pour ton ami, reçois-le comme moi-même.

ベトナム語

vậy nếu anh coi tôi là bạn hữu anh, thì hãy nhận lấy người như chính mình tôi vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et invoque-moi au jour de la détresse; je te délivrerai, et tu me glorifieras.

ベトナム語

trong ngày gian truân hãy kêu cầu cùng ta: ta sẽ giải cứu ngươi, và ngươi sẽ ngợi khen ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

au chef des chantres. de david. psaume. Éternel! tu me sondes et tu me connais,

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã dò xét tôi, và biết tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et si j`ose la lever, tu me poursuis comme un lion, tu me frappes encore par des prodiges.

ベトナム語

ví bằng tôi ngước đầu lên, hẳn quả chúa sẽ săn tôi như sư tử, và tỏ ra nơi tôi quyền diệu kỳ của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et c`est sur lui que tu as l`oeil ouvert! et tu me fais aller en justice avec toi!

ベトナム語

dầu vậy, chúa còn để mắt trên người ấy, và khiến tôi đến chịu chúa xét đoán sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

jésus lui dit: je te le dis en vérité, cette nuit même, avant que le coq chante, tu me renieras trois fois.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, chính đêm nay, trước khi gà gáy, ngươi sẽ chối ta ba lần.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es un asile pour moi, tu me garantis de la détresse, tu m`entoures de chants de délivrance. -pause.

ベトナム語

chúa là nơi ẩn núp tôi; chúa bảo hộ tôi khỏi sự gian truân; chúa lấy bài hát giải cứu mà vây phủ tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

cette pierre, que j`ai dressée pour monument, sera la maison de dieu; et je te donnerai la dîme de tout ce que tu me donneras.

ベトナム語

hòn đá đã dùng làm trụ đây sẽ là đền Ðức chúa trời, và tôi sẽ nộp lại cho ngài một phần mười mọi của cải mà ngài sẽ cho tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tes mains m`ont formé, elles m`ont créé, elles m`ont fait tout entier... et tu me détruirais!

ベトナム語

tay chúa đã dựng nên tôi, nắn giọt trót mình tôi; nhưng nay chúa lại hủy diệt tôi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car je te rendrai beaucoup d`honneurs, et je ferai tout ce que tu me diras; viens, je te prie, maudis-moi ce peuple.

ベトナム語

vì ta sẽ tôn ngươi rất vinh hiển, và làm theo mọi điều ngươi sẽ nói cùng ta. ta xin ngươi hãy đến rủa sả dân nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

que puis -je faire s'il me manque une fonctionnalité & #160;? si vous avez compilé kphotoalbum vous -même, reportez vous à la section suivante pour apprendre comment faire l'installation pour obtenir la fonctionnalité en question. en revanche, si vous avez directement installé un fichier binaire de kphotoalbum, informez le créateur de ce fichier du problème, en lui transmettant éventuellement les informations de la section suivante. s'il vous manque une fonctionnalité et que vous n'avez pas compilé kphotoalbum vous -même, réfléchissez à l'éventualité de le faire, ce n'est vraiment pas compliqué. si vous avez besoin d'aide pour compiler kphotoalbum, n'hésitez pas à demander de l'aide sur la liste de diffusion de kphotoalbum(en anglais). les étapes pour compiler kphotoalbum sont décrites sur www. kphotoalbum. org/ download-source. htm. si vous n'avez jamais compilé d'application kde, assurez vous que vous avez les paquetages de développements installés. sur la plupart des distributions ils portent des noms du type kdelibs-devel

ベトナム語

nếu còn thiếu tính năng nào, tôi nên làm gì vậy? nếu bạn đã tự biên dịch kphotoalbum, hãy xem lại các phần bên dưới, để biết nên cài đặt gì để được tính năng đó. mặc khác, nếu bạn đã cài đặt kphotoalbum từ gói nhị phân (binary package), vui lòng báo nhà dui trì gói đó biết về lỗi này, cuối cùng gồm thông tin từ phần bên dưới. trong trường hợp là bạn còn thiếu tính năng, và đã không tự biên dịch kphotoalbum, vui lòng suy tính làm như thế. việc biên dịch cũng hơi khó. nếu bạn cần sự giúp đỡ để biên dịch kphotoalbum, mời bạn gởi thư cho hộp thư chung kphotoalbum (tiếng anh) [nếu bạn gặp khó khăn đọc/ viết tiếng anh, bạn gởi thư cho nhóm viết hoá kde, và chúng tôi sẽ dịch cho bạn.] có sẵn các bước cần theo khi biên dịch kphotoalbum trên trang chủ kphotoalbum. nếu bạn chưa biên dịch ứng dụng kde nào, hãy đảm bảo bạn đã cài đặt các gói phát triển: trong phần lớn bản phân phối, những gói này có tên như kdelibs- devel.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,729,912,348 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK