プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
על כן אחי בהקהלכם יחד לאכל תחכו איש אל רעהו׃
hỡi anh em, vậy thì lúc anh em hội lại để ăn chung với nhau, hãy chờ đợi nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ועתה מה לעשות אחי בהקהלכם יחד כל אחד ואחד מכם יש לו מזמור יש לו הוראה יש לו לשון יש לו חזון יש לו באור אך יעשה הכל להבנות׃
hỡi anh em, nên nói thể nào? khi anh em nhóm lại với nhau, trong anh em, ai có bài ca, hoặc bài giảng dạy, hoặc lời tỏ sự kín nhiệm, hoặc nói tiếng lạ, hoặc giải tiếng lạ chăng? hãy làm hết thảy cho được gây dựng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: