検索ワード: כסות (ヘブライ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hebrew

Vietnamese

情報

Hebrew

כסות

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ヘブライ語

ベトナム語

情報

ヘブライ語

ערום שאול נגדו ואין כסות לאבדון׃

ベトナム語

aâm phủ bày lộ ra trước mặt Ðức chúa trời, và vực sâu không màn che khuất,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ערום ילינו מבלי לבוש ואין כסות בקרה׃

ベトナム語

trọn đêm chúng nó nằm trần truồng không quần áo, và chẳng có mềm đắp khỏi lạnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

אם אראה אובד מבלי לבוש ואין כסות לאביון׃

ベトナム語

nếu tôi có thấy người nào thác vì không quần áo, và kẻ nghèo thiếu chẳng có mềm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

וזאת שנית תעשו כסות דמעה את מזבח יהוה בכי ואנקה מאין עוד פנות אל המנחה ולקחת רצון מידכם׃

ベトナム語

các ngươi lại còn làm sự nầy: các ngươi lấy nước mắt, khóc lóc, than thở mà che lấp bàn thờ Ðức giê-hô-va, nên nỗi ngài không nhìn đến của lễ nữa, và không vui lòng nhận lấy vật dân bởi tay các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ואת אשר מן השוק אינם אכלים בלא טבילה ועוד דברים אחרים רבים אשר קבלו לשמר כמו טבילת כסות וכדים ויורות ומטות׃

ベトナム語

khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,159,576 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK