検索ワード: cười (ベトナム語 - アラビア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

cười

アラビア語

ضحك

最終更新: 2014-02-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúa sẽ chê cười nó, vì thấy ngày phạt nó hầu đến.

アラビア語

‎الرب يضحك به لانه رأى ان يومه آت‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những kẻ đi ngang qua đó chê cười ngài, lắc đầu,

アラビア語

وكان المجتازون يجدفون عليه وهم يهزون رؤوسهم

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta nói: cười là điên; vui sướng mà làm chi?

アラビア語

للضحك قلت مجنون وللفرح ماذا يفعل.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta làm trò cười cho cả dân ta, họ lấy ta làm bài hát cả ngày.

アラビア語

صرت ضحكة لكل شعبي واغنية لهم اليوم كله.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hễ kẻ nào thấy tôi đều nhạo cười tôi. trề môi, lắc đầu, mà rằng:

アラビア語

‎كل الذين يرونني يستهزئون بي. يفغرون الشفاه وينغضون الراس قائلين

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

e khi đã xây nền rồi, không làm xong được, thì mọi người thấy liền chê cười,

アラビア語

لئلا يضع الاساس ولا يقدر ان يكمل فيبتدئ جميع الناظرين يهزأون به.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có kỳ khóc, và có kỳ cười; có kỳ than vãn, và có kỳ nhảy múa;

アラビア語

للبكاء وقت وللضحك وقت. للنوح وقت وللرقص وقت.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì tiếng cười của kẻ ngu muội giống như tiếng gai nhọn nổ dưới nồi. Ðiều đó cũng là sự hư không.

アラビア語

لانه كصوت الشوك تحت القدر هكذا ضحك الجهال. هذا ايضا باطل.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, nguyện cho đêm ấy bị son sẻ; tiếng vui cười chớ vang ra trong khoảng nó!

アラビア語

هوذا ذلك الليل ليكن عاقرا. لا يسمع فيه هتاف.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta sẽ khiến thành nầy làm một trò gở lạ nhạo cười; ai qua lại gần đó sẽ lấy làm lạ và cười về mọi tai vạ nó.

アラビア語

واجعل هذه المدينة للدهش والصفير. كل عابر بها يدهش ويصفر من اجل كل ضرباتها.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó nhạo cười các vua, chế báng các quan trưởng, và chê cười mỗi đồn lũy: nó đắp lũy, rồi chiếm lấy.

アラビア語

وهي تسخر من الملوك والرؤساء ضحكة لها. وتضحك على كل حصن وتكوّم التراب وتاخذه.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nên trong lúc các ngươi bị tai nạn, ta cũng sẽ chê cười, khi sự sợ hãi giáng cho các ngươi, ắt ta sẽ nhạo báng;

アラビア語

فانا ايضا اضحك عند بليتكم. اشمت عند مجيء خوفكم

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngươi nhạo cười ai? các ngươi há miệng rộng và le lưỡi nghịch cùng ai? các ngươi há chẳng phải con cái bội nghịch, dòng dõi nói dối sao?

アラビア語

بمن تسخرون وعلى من تفغرون الفم وتدلعون اللسان. أما انتم اولاد المعصية نسل الكذب.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,795,822 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK