検索ワード: chước (ベトナム語 - イタリア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Italian

情報

Vietnamese

chước

Italian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

vậy, tôi lấy điều đó khuyên anh em: hãy bắt chước tôi.

イタリア語

vi esorto dunque, fatevi miei imitatori

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và bàn với nhau dùng mưu chước gì đặng bắt Ðức chúa jêsus mà giết.

イタリア語

e tennero consiglio per arrestare con un inganno gesù e farlo morire

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.

イタリア語

fatevi miei imitatori, come io lo sono di cristo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng họ không biết dùng chước chi, vì dân sự đều chăm chỉ mà nghe ngài nói.

イタリア語

ma non sapevano come fare, perché tutto il popolo pendeva dalle sue parole

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ thọ thai sự ác, bèn sanh ra điều hại tàn, lòng họ sắm sẵn những chước gian.

イタリア語

concepisce malizia e genera sventura e nel suo seno alleva delusione

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố bắt chước khoảng cách dòng của write bằng cách thêm một vài khoảng trống trước mỗi đoạn văn.

イタリア語

prova a simulare l' interlinea di write aggiungendo un po 'di spazio prima di ogni paragrafo.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì vậy chúng nó sẽ ăn bông trái của đường lối mình, và được no nê mưu chước của mình riêng.

イタリア語

mangeranno il frutto della loro condotta e si sazieranno dei risultati delle loro decisioni

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kìa sự may mắn chúng nó chẳng ở nơi tay chúng nó: các mưu chước kẻ ác cách xa tôi.

イタリア語

non hanno forse in mano il loro benessere? il consiglio degli empi non è lungi da lui

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi anh em, hãy bắt chước tôi, lại xem những kẻ ăn ở theo mẫu mực mà anh em thấy trong chúng tôi.

イタリア語

fatevi miei imitatori, fratelli, e guardate a quelli che si comportano secondo l'esempio che avete in noi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa há đẹp lòng đè ép, khinh bỉ công việc của tay ngài, và chiếu sáng trên mưu chước của kẻ ác sao?

イタリア語

e' forse bene per te opprimermi, disprezzare l'opera delle tue mani e favorire i progetti dei malvagi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gươm sẽ rơi trên các thành chúng nó, hủy phá then cửa chúng nó, nuốt hết chúng nó, vì cớ mưu chước chúng nó.

イタリア語

la spada farà strage nelle loro città, sterminerà i loro figli, demolirà le loro fortezze

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ ác, vì lòng kiêu ngạo, hăm hở rượt theo người khốn cùng; nguyện chúng nó phải mắc trong mưu chước mình đã toan.

イタリア語

loderò il signore con tutto il cuore e annunzierò tutte le tue meraviglie

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, hãy làm và giữ theo mọi điều họ đã bảo các ngươi; nhưng đừng bắt chước việc làm của họ, vì họ nói mà không làm.

イタリア語

quanto vi dicono, fatelo e osservatelo, ma non fate secondo le loro opere, perché dicono e non fanno

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi chớ quì lạy và hầu việc các thần chúng nó; chớ bắt chước công việc họ, nhưng phải diệt hết các thần đó và đạp nát các pho tượng họ đi.

イタリア語

tu non ti prostrerai davanti ai loro dei e non li servirai; tu non ti comporterai secondo le loro opere, ma dovrai demolire e dovrai frantumare le loro stele

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì, nếu có kẻ lương tâm yếu đuối thấy ngươi là người có sự hay biết ngồi ăn trong miếu tà thần, thì há chẳng cũng bắt chước mà ăn của cúng tế sao?

イタリア語

se uno infatti vede te, che hai la scienza, stare a convito in un tempio di idoli, la coscienza di quest'uomo debole non sarà forse spinta a mangiare le carni immolate agli idoli

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi ngươi đã vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho; chớ tập bắt chước những sự gớm ghiếc của các dân tộc ở tại đó.

イタリア語

quando sarai entrato nel paese che il signore tuo dio sta per darti, non imparerai a commettere gli abomini delle nazioni che vi abitano

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi đã nhọc sức vì cớ nhiều mưu chước. vậy những kẻ hỏi trời, xem sao, xem trăng mới mà đoán việc ngày sau, bây giờ hãy đứng lên và cứu ngươi cho khỏi những sự xảy đến trên ngươi.

イタリア語

ti sei stancata dei tuoi molti consiglieri: si presentino e ti salvino gli astrologi che osservano le stelle, i quali ogni mese ti pronosticano che cosa ti capiterà

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tâm thần Ê-díp-tô sẽ lụn bại giữa nó, ta sẽ phá tan mưu chước nó. bấy giờ chúng nó sẽ cầu hỏi các thần tượng cùng thuật sĩ, kẻ kêu hồn cùng thầy bói.

イタリア語

gli egiziani perderanno il senno e io distruggerò il loro consiglio; per questo ricorreranno agli idoli e ai maghi, ai negromanti e agli indovini

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, xin hãy trừng trị chúng nó; nguyện họ sa ngã trong mưu chước mình; hãy xô đuổi họ vì tội ác rất nhiều của họ; vì họ đã phản nghịch cùng chúa.

イタリア語

non c'è sincerità sulla loro bocca, è pieno di perfidia il loro cuore; la loro gola è un sepolcro aperto, la loro lingua è tutta adulazione

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau các việc đó, các quan trưởng đến gần nói với ta rằng: dân y-sơ-ra-ên, những thầy tế lễ, và người lê-vi chẳng có phân rẽ với các dân tộc của xứ nầy; họ bắt chước theo sự gớm ghiếc của dân ca-na-an, dân hê-vít, dân phê-rê-sít, dân giê-bu-sít, dân am-môn, dân mô-áp, dân Ê-díp-tô, và dân a-mô-rít.

イタリア語

terminate queste cose, sono venuti a trovarmi i capi per dirmi: «il popolo d'israele, i sacerdoti e i leviti non si sono separati dalle popolazioni locali, nonostante i loro abomini, cioè dai cananei, hittiti, perizziti, gebusei, ammoniti, moabiti, egiziani, amorrei

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,577,783 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK