検索ワード: lệch (ベトナム語 - イタリア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Italian

情報

Vietnamese

lệch

Italian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

lệch lạc

イタリア語

deviato

最終更新: 2012-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ lệch khớp

イタリア語

unisci scostamento

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lệch chuẩn:

イタリア語

dev. std.:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ lệch thấu kính

イタリア語

spostamento lenti

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ lệch chuẩn:

イタリア語

deviazione standard:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiếm lời chênh lệch giá

イタリア語

arbitraggio

最終更新: 2012-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người gian ác lãnh nhẹm của hối lộ, Ðặng làm sai lệch các lối xét đoán.

イタリア語

l'iniquo accetta regali di sotto il mantello per deviare il corso della giustizia

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm nghiêng lệch các từng trời, và ngự xuống, dưới chơn ngài có vùng đen kịt.

イタリア語

egli piegò i cieli e discese; una nube oscura era sotto i suoi piedi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơn tôi bén theo bước chúa; tôi giữ đi theo đường ngài, chẳng hề sai lệch.

イタリア語

alle sue orme si è attaccato il mio piede, al suo cammino mi sono attenuto e non ho deviato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài làm nghiêng lệch các từng trời, và ngự xuống; dưới chơn ngài có vùng đen kịt.

イタリア語

dalle sue narici saliva fumo, dalla sua bocca un fuoco divorante; da lui sprizzavano carboni ardenti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng trở lòng, ở bất trung như các tổ phụ mình: chúng nó sịa như cây cung sai lệch.

イタリア語

sviati, lo tradirono come i loro padri, fallirono come un arco allentato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng hai con trai người chẳng noi theo gương người, xiêu lòng tham của, nhậm lấy hối lộ, và trái lệch sự công bình.

イタリア語

i figli di lui però non camminavano sulle sue orme, perché deviavano dietro il lucro, accettavano regali e sovvertivano il giudizio

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lòng của vua ở trong tay Ðức giê-hô-va khác nào dòng nước chảy; ngài làm nghiêng lệch nó bề nào tùy ý ngài muốn.

イタリア語

il cuore del re è un canale d'acqua in mano al signore: lo dirige dovunque egli vuole

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,245,603 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK