検索ワード: mắc (ベトナム語 - イタリア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Italian

情報

Vietnamese

mắc

Italian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

mắc lưới

イタリア語

reticolato

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Điểm mắc lưới

イタリア語

punto di reticolato

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mắc lưới chuẩn

イタリア語

reticolato normale

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.

イタリア語

rivoli di lacrime scorrono dai miei occhi, per la rovina della figlia del mio popolo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

イタリア語

ciascuno piuttosto è tentato dalla propria concupiscenza che lo attrae e lo seduce

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lòng con chớ tham muốn sắc nó, Ðừng để mình mắc phải mí mắt nó.

イタリア語

non desiderare in cuor tuo la sua bellezza; non lasciarti adescare dai suoi sguardi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên, hãy giữ lấy cho khỏi mắc đều đã chép trong sách tiên tri rằng:

イタリア語

guardate dunque che non avvenga su di voi ciò che è detto nei profeti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kìa đã mười lần các ngươi quở trách ta, bạc đãi ta mà không mắc cỡ.

イタリア語

son dieci volte che mi insultate e mi maltrattate senza pudore

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ai sẽ nói phạm đến Ðức thánh linh thì chẳng hề được tha, phải mắc tội đời đời.

イタリア語

ma chi avrà bestemmiato contro lo spirito santo, non avrà perdono in eterno: sarà reo di colpa eterna»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nếu nàng cho lậu việc chúng ta, ắt chúng ta sẽ khỏi mắc lời mà nàng đã bắt chúng ta thề.

イタリア語

ma se tu rivelerai questo nostro affare, noi saremo liberi da ciò che ci hai fatto giurare»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy các ngươi sẽ hổ thẹn vì những cây thông mình ưa; mắc cỡ vì những vườn mình đã chọn.

イタリア語

vi vergognerete delle querce di cui vi siete compiaciuti, arrossirete dei giardini che vi siete scelti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự công bình của người ngay thẳng sẽ giải cứu họ; song kẻ bất trung bị mắc trong sự gian ác của mình.

イタリア語

la giustizia degli uomini retti li salva, nella cupidigia restano presi i perfidi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và nếu kẻ báo thù huyết gặp, giết người ở ngoài giới hạn thành ẩn náu, thì kẻ báo thù huyết sẽ không mắc tội sát nhơn.

イタリア語

e se il vendicatore del sangue trova l'omicida fuori dei confini della sua città di asilo e l'uccide, il vendicatore del sangue non sarà reo del sangue versato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ ác, vì lòng kiêu ngạo, hăm hở rượt theo người khốn cùng; nguyện chúng nó phải mắc trong mưu chước mình đã toan.

イタリア語

loderò il signore con tutto il cuore e annunzierò tutte le tue meraviglie

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

song những kẻ bạn nghịch và mắc tội sẽ cùng bị hủy diệt, còn kẻ bỏ Ðức giê-hô-va sẽ bị diệt vong.

イタリア語

tutti insieme finiranno in rovina ribelli e peccatori e periranno quanti hanno abbandonato il signore

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải trả cho mọi người điều mình đã mắc: nộp thuế cho kẻ mình phải nộp thuế; đóng góp cho kẻ mình phải đóng góp; sợ kẻ mình đáng sợ; kính kẻ mình đáng kính.

イタリア語

rendete a ciascuno ciò che gli è dovuto: a chi il tributo, il tributo; a chi le tasse le tasse; a chi il timore il timore; a chi il rispetto il rispetto

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,037,807,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK