プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mắc lưới
reticolato
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
Điểm mắc lưới
punto di reticolato
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mắc lưới chuẩn
reticolato normale
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.
rivoli di lacrime scorrono dai miei occhi, per la rovina della figlia del mio popolo
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.
ciascuno piuttosto è tentato dalla propria concupiscenza che lo attrae e lo seduce
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
lòng con chớ tham muốn sắc nó, Ðừng để mình mắc phải mí mắt nó.
non desiderare in cuor tuo la sua bellezza; non lasciarti adescare dai suoi sguardi
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nên, hãy giữ lấy cho khỏi mắc đều đã chép trong sách tiên tri rằng:
guardate dunque che non avvenga su di voi ciò che è detto nei profeti
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
kìa đã mười lần các ngươi quở trách ta, bạc đãi ta mà không mắc cỡ.
son dieci volte che mi insultate e mi maltrattate senza pudore
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nhưng ai sẽ nói phạm đến Ðức thánh linh thì chẳng hề được tha, phải mắc tội đời đời.
ma chi avrà bestemmiato contro lo spirito santo, non avrà perdono in eterno: sarà reo di colpa eterna»
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
còn nếu nàng cho lậu việc chúng ta, ắt chúng ta sẽ khỏi mắc lời mà nàng đã bắt chúng ta thề.
ma se tu rivelerai questo nostro affare, noi saremo liberi da ciò che ci hai fatto giurare»
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vậy các ngươi sẽ hổ thẹn vì những cây thông mình ưa; mắc cỡ vì những vườn mình đã chọn.
vi vergognerete delle querce di cui vi siete compiaciuti, arrossirete dei giardini che vi siete scelti
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
sự công bình của người ngay thẳng sẽ giải cứu họ; song kẻ bất trung bị mắc trong sự gian ác của mình.
la giustizia degli uomini retti li salva, nella cupidigia restano presi i perfidi
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
và nếu kẻ báo thù huyết gặp, giết người ở ngoài giới hạn thành ẩn náu, thì kẻ báo thù huyết sẽ không mắc tội sát nhơn.
e se il vendicatore del sangue trova l'omicida fuori dei confini della sua città di asilo e l'uccide, il vendicatore del sangue non sarà reo del sangue versato
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
kẻ ác, vì lòng kiêu ngạo, hăm hở rượt theo người khốn cùng; nguyện chúng nó phải mắc trong mưu chước mình đã toan.
loderò il signore con tutto il cuore e annunzierò tutte le tue meraviglie
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
song những kẻ bạn nghịch và mắc tội sẽ cùng bị hủy diệt, còn kẻ bỏ Ðức giê-hô-va sẽ bị diệt vong.
tutti insieme finiranno in rovina ribelli e peccatori e periranno quanti hanno abbandonato il signore
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
phải trả cho mọi người điều mình đã mắc: nộp thuế cho kẻ mình phải nộp thuế; đóng góp cho kẻ mình phải đóng góp; sợ kẻ mình đáng sợ; kính kẻ mình đáng kính.
rendete a ciascuno ciò che gli è dovuto: a chi il tributo, il tributo; a chi le tasse le tasse; a chi il timore il timore; a chi il rispetto il rispetto
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: