検索ワード: mắt (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

mắt

イタリア語

intraoculare

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kính mắt

イタリア語

occhiale

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt đỏ...

イタリア語

occhi rossi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt cá:

イタリア語

fisheye:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đau mắt đỏ

イタリア語

congiuntivite

最終更新: 2013-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt điện tửgenericname

イタリア語

electric eyesgenericname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cườm thủy tinh thể mắt

イタリア語

cataratta

最終更新: 2012-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cát chui vào mắt tôi.

イタリア語

della sabbia mi è entrata nellìocchio.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì con mắt tôi đã thấy sự cứu vớt của ngài,

イタリア語

perché i miei occhi han visto la tua salvezza

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá trị này là hệ số sự méo mó quang mắt cá.

イタリア語

questo valore è il coefficiente di distorsione ottica dell' effetto a fisheye.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một giao diện đẹp mắt cho trình thông dịch python!

イタリア語

una fantasiosa interfaccia per l'interprete python.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngủ một chút, chợp mắt một chút, khoanh tay ngủ một chút,

イタリア語

un po' dormire, un po' sonnecchiare, un po' incrociare le braccia per riposar

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi thì ngươi khá đập cái bình trước mắt các ngươi đi với mình,

イタリア語

tu poi, spezzerai la brocca sotto gli occhi degli uomini che saranno venuti con t

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy là một sự lành và đẹp mắt Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,

イタリア語

questa è una cosa bella e gradita al cospetto di dio, nostro salvatore

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt con hãy ngó ngay trước mặt, và mí mắt con khá xem thẳng trước mặt con.

イタリア語

i tuoi occhi guardino diritto e le tue pupille mirino diritto davanti a te

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó hãy vội vàng vì chúng ta rơi lụy, mí mắt chúng ta tràn nước ra!

イタリア語

perché una voce di lamento si ode da sion: «come siamo rovinati, come profondamente confusi, poiché dobbiamo abbandonare il paese, lasciare le nostre abitazioni»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.

イタリア語

l'orecchio che ascolta e l'occhio che vede: l'uno e l'altro ha fatto il signore

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi tai ai nghe tôi, bèn xưng tôi có phước, mắt ai thấy tôi, bèn làm chứng cho tôi.

イタリア語

con gli orecchi ascoltavano e mi dicevano felice, con gli occhi vedevano e mi rendevano testimonianza

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ lại hỏi rằng: người đã làm điều gì cho ngươi? mở mắt ngươi thế nào?

イタリア語

allora gli dissero di nuovo: «che cosa ti ha fatto? come ti ha aperto gli occhi?»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðấng gìn giữ y-sơ-ra-ên không hề nhắp mắt, cũng không buồn ngủ.

イタリア語

non si addormenterà, non prenderà sonno, il custode d'israele

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,034,247,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK