検索ワード: phố huyện (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

phố huyện

イタリア語

città

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phố

イタリア語

indirizzo preferito

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phố:

イタリア語

via:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phố

イタリア語

città

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ghi nhãn thành phố

イタリア語

etichetta le città

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phố hồ chí minh

イタリア語

saigon

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơ mô phỏng thành phố

イタリア語

simulazione di una città

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phố va- ti- canname

イタリア語

città del vaticanoname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trò chơi mô phỏng thành phố ba chiều

イタリア語

un simulatore 3d di città

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì môn đồ ngài đã đi ra phố đặng mua đồ ăn.

イタリア語

i suoi discepoli infatti erano andati in città a far provvista di cibi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi tôi đi ra đến cửa thành, sửa soạn chỗ ngồi mình tại phố chợ,

イタリア語

quando uscivo verso la porta della città e sulla piazza ponevo il mio seggio

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi ở ngoài đường, lúc nơi phố chợ, rình rập tại các hẻm góc.

イタリア語

ora è per la strada, ora per le piazze, ad ogni angolo sta in agguato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạo một mạng luồng để tạo năng lượng cho thành phố và sửa chữa kịp những hư hại của nó

イタリア語

costruisci una rete di distribuzione di vapore per alimentare una città e ripara in tempo i danni che subisce

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nầy là những lối ra của thành phố: về phía bắc, bốn ngàn năm trăn cần;

イタリア語

queste saranno le uscite della città: sul lato settentrionale: quattromilacinquecento cubiti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người sẽ chẳng kêu la, chẳng lên tiếng, chẳng để ngoài đường phố nghe tiếng mình.

イタリア語

non griderà né alzerà il tono, non farà udire in piazza la sua voce

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn lại năm ngàn cần bề ngang trên hai mươi lăm ngàn cần bề dài, thì sẽ là một noi tục, để làm thành phố sẽ ở chính giữa.

イタリア語

i cinquemila cubiti di lunghezza che restano sui venticinquemila, saranno terreno profano per la città, per abitazioni e dintorni; in mezzo sorgerà la città

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó sẽ bị giết, ngã xuống trong đất người canh-đê, và bị đâm trong các đường phố nó.

イタリア語

cadano trafitti nel paese dei caldei e feriti nelle sue piazze, [5b]perché la loro terra è piena di delitti davanti al santo di israele. [5a]ma israele e giuda non sono vedove del loro dio, il signore degli eserciti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðất ngoại ô của thành phố về phía bắc sẽ có hai trăm năm chục cần, phía nam hai trăm năm chục, phía đông hai trăm năm chục, và phía tây hai trăm năm chục.

イタリア語

i dintorni della città saranno duecentocinquanta cubiti a settentrione, duecentocinquanta a mezzogiorno, duecentocinquanta a oriente e duecentocinquanta a ponente

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: trong ngày đó sẽ có tiếng kêu lớn nơi cửa cá, tiếng la lối nơi phố thứ hai, tiếng vỡ lở lớn nơi các đồi.

イタリア語

in quel giorno - parola del signore - grida d'aiuto verranno dalla porta dei pesci, ululati dal quartiere nuovo e grande fragore dai colli

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,458,195 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK