検索ワード: si (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

si

イタリア語

si

最終更新: 2010-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

da cá nược, cây si-tim,

イタリア語

pelle di montone tinta di rosso, pelle di tasso e legno di acacia

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

come si scrive vieni vieni

イタリア語

come si scrive vieni

最終更新: 2014-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

si-môn cùng đồng bạn đi tìm ngài.

イタリア語

ma simone e quelli che erano con lui si misero sulle sue tracc

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba-ni, bin-nui, si-mê -i,

イタリア語

dei figli di binnui: simei

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ra-bít, ki-si-ôn, Ê-bết;

イタリア語

rabbit, kision, abes

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người chuốt đòn bằng cây si-tim và bọc vàng.

イタリア語

fece le stanghe di legno di acacia e le rivestì d'oro

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ hủy diệt gái đẹp đẽ yểu điệu của si-ôn!

イタリア語

e' forse simile a un tenero prato la figlia di sion

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa dùng ngọn gió đông Ðánh bể các tầu ta-rê-si.

イタリア語

là sgomento li ha colti, doglie come di partoriente

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

イタリア語

fece stanghe di legno di acacia e le rivestì d'oro

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.

イタリア語

non rispondere allo stolto secondo la sua stoltezza per non divenire anche tu simile a lui

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói với họ rằng: chúa thật đã sống lại, và hiện ra với si-môn.

イタリア語

i quali dicevano: «davvero il signore è risorto ed è apparso a simone»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ nơi thánh sai ơn giúp đỡ ngươi, và từ si-ôn nâng đỡ ngươi!

イタリア語

ti ascolti il signore nel giorno della prova, ti protegga il nome del dio di giacobbe

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ca-na-an sanh ra si-đôn, là trưởng nam, và hếch,

イタリア語

canaan generò sidòne suo primogenito, chet

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy dời qua ta-rê-si; hỡi dân ở gần biển, hãy than khóc!

イタリア語

passate in tarsis, fate il lamento, abitanti della costa

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về con cháu ghẹt-sôn có la-ê-đan và si-mê -i.

イタリア語

dei ghersoniti: ladan e simei

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người pha-ri-si nói rằng: các ngươi cũng đã bị phỉnh dỗ sao?

イタリア語

ma i farisei replicarono loro: «forse vi siete lasciati ingannare anche voi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho các vua ty-rơ, cho mọi vua ở si-đôn, và cho mọi vua ở cù lao ngoài biển;

イタリア語

a tutti i re di tiro e a tutti i re di sidòne e ai re dell'isola che è al di là del mare

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sê-me con trai của mách-lị, mách-lị con trai của mu-si, mu-si con trai của mê-ra-ri, mê-ra-ri con trai của lê-vi.

イタリア語

-62-ai figli di gherson, secondo le loro famiglie, furono assegnate tredici città prese dalla tribù di issacar, dalla tribù di aser, dalla tribù di nèftali e dalla tribù di manàsse in basàn

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,833,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK