プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
thủy triều
marea
最終更新: 2012-12-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
triều tiên
corea
最終更新: 2012-12-20 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
thủy lợi
irrigazione
giáng thủy
piovosità
thủy ấn/ phủ
filigrana/ sovraimpressione
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
triều thiên ba tầng
triregno
trình dự báo thuỷ triều xtide
previsione maree xtide
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
thuật phù thủy
stregoneria
最終更新: 2014-10-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cườm thủy tinh thể mắt
cataratta
kích cỡ thủy ấn (điểm)
dimensione filigrana (punti)
ngài có bóc lột sự vinh quang tôi, và cất mão triều khỏi đầu tôi.
mi ha spogliato della mia gloria e mi ha tolto dal capo la corona
最終更新: 2012-05-06 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
n- up vÀ thiẾt lẬp thỦy Ấn
n-up ed impostazioni filigrana
chúa lấy sự nhơn từ mình đội cho năm làm mão triều; các bước chúa đặt ra mỡ.
ne irrighi i solchi, ne spiani le zolle, la bagni con le piogge e benedici i suoi germogli
vì chúa lấy phước lành mà đón rước người: Ðội trên đầu người mão triều bằng vòng ròng.
hai soddisfatto il desiderio del suo cuore, non hai respinto il voto delle sue labbra
mão triều thiên rơi khỏi đầu chúng tôi, khốn cho chúng tôi, vì chúng tôi phạm tội!
e' caduta la corona dalla nostra testa; guai a noi, perché abbiamo peccato
chúa đã gớm ghê giao ước kẻ tôi tớ chúa, và quăng mão triều người xuống bụi đất mà làm nó ra phàm.
ma tu lo hai respinto e ripudiato, ti sei adirato contro il tuo consacrato
giàu có là mão triều thiên cho người khôn ngoan; còn điên cuồng của kẻ ngây dại chỉ là điên cuồng.
corona dei saggi è la loro accortezza, corona degli stolti la loro stoltezza
người đờn bà nhơn đức là mão triều thiên cho chồng nàng; còn vợ làm xấu hổ khác nào sự mục trong xương cốt người.
la donna perfetta è la corona del marito, ma quella che lo disonora è come carie nelle sue ossa
nầy là các triều thần của người: a-xa-ria, con trai thầy tế lễ xa-đốc;
questi furono i suoi dignitari: azaria figlio di zadòk fu sacerdote
ngươi sẽ làm bão triều thiên đẹp đẽ trong tay Ðức giê-hô-va, làm mão miện vua trong tay Ðức chúa trời ngươi.
sarai una magnifica corona nella mano del signore, un diadema regale nella palma del tuo dio