検索ワード: dược phẩm (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

dược phẩm

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

dược

インドネシア語

farmasi

最終更新: 2014-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thực phẩm

インドネシア語

makanan

最終更新: 2014-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyết (thực phẩm)

インドネシア語

darah sebagai makanan

最終更新: 2015-04-29
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ cho ngài uống rượu hòa với một dược; song ngài không uống.

インドネシア語

di situ mereka mau memberi kepada-nya anggur yang bercampur mur, tetapi yesus tidak mau minum anggur itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lấy một dược, lư hội, và quế bì, mà xông thơm chỗ nằm tôi.

インドネシア語

dan sudah kuharumkan dengan wangi-wangian mur, cendana dan kayu manis

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lương nhơn tôi giống như bó hoa một dược cho tôi. nằm ở giữa nương long tôi.

インドネシア語

kekasihku seperti mur harumnya, waktu berbaring di dadaku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thầy các thượng phẩm bèn hỏi Ê-tiên rằng: có phải thật như vậy chăng?

インドネシア語

imam agung bertanya kepada stefanus, "apakah semua yang dikatakan oleh orang itu benar?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

an-ne bèn sai giải Ðức chúa jêsus vẫn bị trói đến cai-phe là thầy cả thượng phẩm.

インドネシア語

kemudian hanas menyuruh orang membawa yesus dengan terbelenggu kepada imam agung kayafas

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phi -e-rơ đương ở dưới nơi sân, có một đầy tớ gái của thầy cả thượng phẩm đến,

インドネシア語

sementara petrus masih berada di halaman, salah seorang pelayan wanita dari imam agung datang ke sana

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy chẳng phải là dâng chính mình ngài nhiều lần, như thầy tế lễ thượng phẩm mỗi năm vào trong nơi rất thánh mà dâng huyết không phải là huyết mình;

インドネシア語

imam agung yahudi tiap-tiap tahun masuk ke ruang mahasuci di dalam rumah tuhan dengan membawa darah seekor binatang. tetapi kristus tidak masuk untuk mempersembahkan diri-nya berulang-ulang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những kẻ đã bắt Ðức chúa jêsus đem ngài đến nhà thầy cả thượng phẩm cai-phe, tại đó các thầy thông giáo và các trưởng lão đã nhóm lại.

インドネシア語

orang-orang yang menangkap yesus membawa-nya ke rumah imam agung kayafas. di sana guru-guru agama dan pemimpin-pemimpin yahudi sudah berkumpul

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một trong các con trai của giô-gia-đa, cháu Ê-li-a-síp, thầy tế lễ thượng phẩm, là rể của san-ba-lát, người hô-rôn; vì cớ ấy tôi đuổi hắn khỏi tôi.

インドネシア語

yoyada adalah anak imam agung elyasib, tetapi seorang dari anak yoyada menjadi menantu sanbalat dari kota bet-horon. oleh sebab itu yoyada kuusir dari yerusalem

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,508,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK