検索ワード: lòng tham (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

lòng tham

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

tham số

インドネシア語

parameter

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham số của hiệu ứng

インドネシア語

parameter efek

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& tham gia nhóm kde

インドネシア語

& gabung kde

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sổ tay tham khảo pythonquery

インドネシア語

manual referensi pythonquery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lòng con chớ tham muốn sắc nó, Ðừng để mình mắc phải mí mắt nó.

インドネシア語

janganlah engkau tergoda oleh kecantikan mereka, jangan terpikat oleh mata mereka yang merayu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỗi tham chiếu

インドネシア語

galat referensi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ tự tham khảo chương trình

インドネシア語

urutan kesukaan aplikasi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham sốcoptic month 8 - longname

インドネシア語

paremhotepcoptic month 8 - longname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham số tiểu dụng

インドネシア語

parameter applet

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể cài đặt các tham số phần cứng:

インドネシア語

tidak dapat menginstal parameter hw:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham số không hợp lệ cho tùy chọn -s.

インドネシア語

parameter tidak valid untuk -s option.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết lập tham số phần cứng thất bại: %s

インドネシア語

hwparams seting gagal: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói

インドネシア語

cache tidak selaras, tidak dapat memeriksa silang sebuah berkas paket

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể đặt các tham số phần cứng cho phát lại: %s

インドネシア語

tidak dapat mengeset hw params untuk playback: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì kẻ ác tự khoe về lòng dục mình; kẻ tham của từ bỏ Ðức giê-hô-va, và khinh dể ngài.

インドネシア語

orang jahat membual tentang keinginannya yang jahat, orang serakah mengutuk dan menolak tuhan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể quyết định tham số phần mềm hiện tại cho phát lại: %s

インドネシア語

tidak dapat menentukan swparams saat ini untuk playback: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ta đặt tên chỗ đó là kíp-rốt ha-tha-va; vì tại đó người ta chôn dân sự sanh lòng tham muốn.

インドネシア語

maka tempat itu dinamakan "kuburan kerakusan", karena di situ dikuburkan orang-orang yang mati karena rakus

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bởi chưng sự tham tiền bạc là cội rễ mọi điều ác, có kẻ vì đeo đuổi nó mà bội đạo, chuốc lấy nhiều điều đau đớn.

インドネシア語

sebab dari cinta akan uang, timbul segala macam kejahatan. ada sebagian orang yang mengejar uang sehingga sudah tidak menuruti lagi ajaran kristen, lalu mereka tertimpa banyak penderitaan yang menghancurkan hati mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gói này không cung cấp một trường installed-size hợp lệ. tham khảo debian policy 5.6.20.

インドネシア語

paket tak menyediakan ruas kendali ukuran-terpasang yang valid. lihat kebijakan debian 5.6.20.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đệ trình báo cáo lỗi về một triệu chứng. (mặc định nếu tên triệu chứng là tham số duy nhất.)

インドネシア語

laporkan kutu tentang suatu gejala. (otomatis bila nama gejala diberikan sebagai argumen tunggal.)

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,951,150 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK