検索ワード: tiên kiến (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

tiên kiến

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

kiến

インドネシア語

semut

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiên nữ

インドネシア語

peri

最終更新: 2014-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luật đầu tiên

インドネシア語

first law

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tác giả đầu tiên

インドネシア語

penulis asli

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thư mục đầu tiên:

インドネシア語

direktori awal:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn thư mục đầu tiên

インドネシア語

pilih direktori awal

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

duyệt tới thư mục đầu tiên

インドネシア語

ramban untuk direktori awal

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ưu tiên cpu cho bổ sung:% 1

インドネシア語

prioritas cpu untuk plugin:% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chớ khinh dể các lời tiên tri;

インドネシア語

janganlah menganggap enteng berita-berita yang diberikan oleh roh allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trước tiên bạn phải nhập một tên miền.

インドネシア語

anda harus memasukkan sebuah nama ranah terlebih dahulu.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy điền vào chồng trống trước tiên.

インドネシア語

harap isi tumpukan kosong terlebih dulu.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán với gát, là đấng tiên kiến của Ða-vít rằng:

インドネシア語

tuhan berkata kepada nabi gad, yang menjadi penghubung antara daud dan tuhan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiều tiên tri giả sẽ nổi lên và dỗ dành lắm kẻ.

インドネシア語

banyak nabi-nabi palsu akan muncul, dan menipu banyak orang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quyền ưu tiên tối thiểu của các vấn đề về debconf được hiển thị

インドネシア語

prioritas minimal debconf dari pertanyaan yang akan ditampilkan

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðiều đó phù hiệp với lời các đấng tiên tri, vì có chép rằng:

インドネシア語

itu cocok dengan yang sudah dinubuatkan oleh nabi-nabi. sebab ada tertulis begini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thư mục làm việc đầu tiên cho phiên chạy thiết bị cuối dùng hồ sơ này.

インドネシア語

atur direktori kerja awal dari tab baru atau jendela ke 'dir'

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nên, hãy giữ lấy cho khỏi mắc đều đã chép trong sách tiên tri rằng:

インドネシア語

itu sebabnya kalian harus memperhatikan baik-baik, jangan sampai terjadi pada kalian apa yang nabi-nabi katakan ini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì chưng chúng ta hiểu biết chưa trọn vẹn, nói tiên tri cũng chưa trọn vẹn;

インドネシア語

sebab, pengetahuan kita dan kesanggupan kita untuk menyampaikan berita dari allah, masih kurang sempurna

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả hai sẽ đều chịu tội mình: tội của kẻ tiên tri sẽ giống như tội của kẻ cầu hỏi,

インドネシア語

baik nabi itu maupun mereka yang minta nasihatnya, akan mendapat hukuman yang sama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

che mặt ngài lại rồi nói rằng: hãy nói tiên tri đi, hãy đoán xem ai đánh ngươi!

インドネシア語

mereka menutup mata-nya dan bertanya kepada-nya, "coba terka siapa yang memukul-mu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,463,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK