検索ワード: vườn (ベトナム語 - インドネシア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

vườn

インドネシア語

taman

最終更新: 2015-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vườn cảnh

インドネシア語

kebun

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ bắt con trai ấy giết đi, ném ra ngoài vườn nho.

インドネシア語

maka anak itu ditangkap, lalu dibunuh. mayatnya mereka buang ke luar kebun itu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

インドネシア語

'menetaplah di situ. bangunlah rumah-rumahmu. bukalah ladang dan nikmatilah hasilnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ bèn bắt con ấy, quăng ra ngoài vườn nho, và giết đi.

インドネシア語

maka anak itu ditangkap, dibuang ke luar, lalu dibunuh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì các ngươi sẽ giống như cây thông khô lá, như vườn không nước.

インドネシア語

mereka akan menjadi seperti pohon besar yang layu daunnya, dan seperti kebun yang tidak diairi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài phá vườn nho chúng nó bằng mưa đá, hủy cây sung họ bằng tuyết giá;

インドネシア語

ia merusakkan pohon anggur mereka dengan hujan batu, dan pohon-pohon ara mereka dengan embun beku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy, khi người chủ vườn đến, thì sẽ xử với bọn làm vườn ấy thể nào?

インドネシア語

yesus bertanya, "nah, kalau pemilik kebun anggur itu kembali, ia akan berbuat apa terhadap penggarap-penggarap itu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.

インドネシア語

di sana tumbuh pohon-pohon delima, dengan buah-buah yang paling lezat. bunga pacar dan narwastu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thì nói cùng họ rằng: các ngươi hãy đi vào vườn nho ta, và ta sẽ trả tiền công phải cho.

インドネシア語

maka berkatalah ia kepada mereka, 'pergilah kalian bekerja di kebun anggur saya. saya akan membayar kalian dengan upah yang layak.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mình là mạch nước trong vườn, là giếng nước sống, là dòng nước chảy từ li-ban!

インドネシア語

mata air di kebunku membualkan air hidup yang mengalir dari libanon

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhiều kẻ chăn chiên đã phá vườn nho ta, giày đạp sản nghiệp ta dưới chơn, làm cho chỗ đất vui thích của ta thành ra rừng hoang.

インドネシア語

banyak penguasa asing telah merusak kebun anggur-ku dan menginjak-injak ladang-ladang-ku. negeri-ku yang indah mereka ubah menjadi padang gurun yang sepi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng thiên sứ của Ðức giê-hô-va đứng trong đường nhỏ của vườn nho có vách bên nầy và bên kia.

インドネシア語

kemudian malaikat tuhan berdiri di bagian jalan yang sempit, antara dua kebun anggur dengan tembok batu sebelah menyebelah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng nó qua chong chóng như vật nhẹ trôi nơi mặt nước; phần nghiệp họ bị rủa sả tại trên đất; chẳng còn trở về lối vườn nho nữa.

インドネシア語

lalu kata zofar, "orang jahat hanyut oleh air bah, tanah miliknya terkutuk oleh allah; kebun anggurnya kini sepi; tak ada yang bekerja di situ lagi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sau các việc ấy, xảy có chuyện này: na-bốt, người gít-rê-ên, có một vườn nho tại trong đồng bằng gít-rê-ên, giáp đền của a-háp, vua sa-ma-ri.

インドネシア語

dekat istana raja ahab di yizreel ada sebidang kebun anggur kepunyaan orang yang bernama nabot

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,727,698,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK