人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không hiểu tiếng Đức.
mi ne komprenas la germanan.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
“%s” không đọc được
ne eblas legi "%s"
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tập tin không đọc được
nelegebla dosiero
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
không đọc được gói mạng sftp
ne eblis legi la sftp paketon
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tôi không sửa được máy tính.
mi ne povas ripari la komputilon.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
không đọc được thư mục %s
ne eblas legi dosierujon %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết.
mi ne scias.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
không đọc được liên kết mềm %s
ne eblas legi simbolan ligon %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
không đọc được đồng hồ thời gian thực
malsukcesis legi realtempan horloĝon
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi không thể vào núi được.
ni ne povis atingi proksime de la montoj.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đọc được tên tập tin từ %s
malsukcesis legi dosiernomojn el %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
ni ne povas dormi pro la bruo.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
- tôi không biết bơi!
mi ne povas naĝi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết, gus ạ.
mi ne scias, gus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi không cần tiền.
mi nun ne bezonas monon.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi không hiểu bạn đang nói gì
tôi không hiểu bạn đang nói gì
最終更新: 2024-09-15
使用頻度: 1
品質:
sau đó tôi không nói với họ.
poste mi ne parolis kun ili.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
tiu gitaro estas tiom multekosta ke mi ne povas aĉeti ĝin.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn biến thành quái vật!
mi ne volas esti monstron!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tom và tôi không có gì chung cả.
tom kaj mi havas nenion komunan.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質: