検索ワード: tôi không đọc được tiếng thái (ベトナム語 - エスペラント語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Esperanto

情報

Vietnamese

tôi không đọc được tiếng thái

Esperanto

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

エスペラント語

情報

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng Đức.

エスペラント語

mi ne komprenas la germanan.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

“%s” không đọc được

エスペラント語

ne eblas legi "%s"

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tập tin không đọc được

エスペラント語

nelegebla dosiero

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đọc được gói mạng sftp

エスペラント語

ne eblis legi la sftp paketon

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không sửa được máy tính.

エスペラント語

mi ne povas ripari la komputilon.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đọc được thư mục %s

エスペラント語

ne eblas legi dosierujon %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết.

エスペラント語

mi ne scias.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

không đọc được liên kết mềm %s

エスペラント語

ne eblas legi simbolan ligon %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đọc được đồng hồ thời gian thực

エスペラント語

malsukcesis legi realtempan horloĝon

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không thể vào núi được.

エスペラント語

ni ne povis atingi proksime de la montoj.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đọc được tên tập tin từ %s

エスペラント語

malsukcesis legi dosiernomojn el %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.

エスペラント語

ni ne povas dormi pro la bruo.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết bơi!

エスペラント語

mi ne povas naĝi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết, gus ạ.

エスペラント語

mi ne scias, gus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi không cần tiền.

エスペラント語

mi nun ne bezonas monon.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hiểu bạn đang nói gì

エスペラント語

tôi không hiểu bạn đang nói gì

最終更新: 2024-09-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó tôi không nói với họ.

エスペラント語

poste mi ne parolis kun ili.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.

エスペラント語

tiu gitaro estas tiom multekosta ke mi ne povas aĉeti ĝin.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn biến thành quái vật!

エスペラント語

mi ne volas esti monstron!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tom và tôi không có gì chung cả.

エスペラント語

tom kaj mi havas nenion komunan.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,980,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK