検索ワード: công giáo (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

công giáo

スペイン語

católico

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công giáo.

スペイン語

soy católico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo công giáo hả?

スペイン語

católico, ¿no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kinh công giáo à?

スペイン語

- ¿eso es de la biblia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con tôn thờ đạo công giáo.

スペイン語

me criaron católico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh viện công giáo, albert.

スペイン語

un hospital católico, albert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- học ở nhà thờ công giáo.

スペイン語

- escuela católica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- người da Đỏ công giáo?

スペイン語

-¿lndios cristianos?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một mục sư công giáo.

スペイン語

soy un pastor cristiano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-chúa ơi, anh ấy công giáo nữa!

スペイン語

# lunas de junio

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em gái, tôi là người công giáo.

スペイン語

hermana, soy católico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh chẳng phải là công giáo sao?

スペイン語

- ¿no eres católico?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một người công giáo mộ đạo.

スペイン語

eres un devoto católico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô thuộc hội cứu trợ công giáo à?

スペイン語

¿sociedad de asistencia católica?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vậy nhà vua công giáo đã xây nó ư?

スペイン語

¿el rey cristiano construyó todo esto?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu... cậu biết jennifer là người công giáo.

スペイン語

¿tú sabes que jennifer es católica?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và những sát nhân công giáo phải bị treo cổ.

スペイン語

y los asesinos católicos deben ser ahorcados.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô chọn tôi vì tôi là một người công giáo?

スペイン語

¿me eligió porque soy católico?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con sẽ không còn là sơ của giáo hội công giáo.

スペイン語

ya no serás una hermana de la santa iglesia católica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một người công giáo như ngài, Đức chúa trời và con.

スペイン語

uno católico como tú, como yo, como el buen dios.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,610,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK