検索ワード: hợp chất (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

hợp chất

スペイン語

compuesto

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất nổ...

スペイン語

los explosivos...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất nào?

スペイン語

¿como qué?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chất gh.

スペイン語

- la fórmula gh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp chất aliphatic

スペイン語

alifático

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp chất không vòng

スペイン語

hidrocarburo alifático

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất insulin.

スペイン語

el dolor y la angustia que la desgarraban por dentro. la insulina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- với hợp chất này à?

スペイン語

¿con este compuesto?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 hợp chất từ acetylcholine.

スペイン語

un neurotransmisor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con tính làm hợp chất gì?

スペイン語

¿para qué sirve mi viejo juego de química?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-chỉ cần tìm vài hợp chất.

スペイン語

-solo en busca de algunos compuestos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quét các hợp chất thích hợp.

スペイン語

escaneando para una coincidencia química.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp chất hóa học hoàn toàn khác. trời.

スペイン語

es un compuesto químico totalmente diferente.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó chắc chắn sẽ làm giảm các hợp chất

スペイン語

- no, hará más que eso. encuentra una solución.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đã đảo ngược hợp chất.

スペイン語

realizamos ingeniería inversa al compuesto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một hợp đồng chất lượng cho new york mets.

スペイン語

fue una gran adquisición.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạo các loại hợp chất cho một công việc hả?

スペイン語

¿que formule compuestos para un trabajo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đã sao chép công thức của hợp chất.

スペイン語

realizamos ingeniería inversa al compuesto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn đánh bom liều chết sử dụng hỗn hợp các chất độc...

スペイン語

una mezcla de químicos tóxicos se le colocó a suicidas-bomba...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, tôi muốn quý vị phân tích một hợp chất hữu cơ.

スペイン語

sí, pedí que isolasen un compuesto orgánico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,449,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK