プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bác giữ gìn sức khỏe nhé.
ดูแลสุขภาพด้วยน่ะค่ะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tổ chức sức khoẻ quốc tế
ลองเช็ค oxfam, m.s.f. health action international
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hãy giữ gìn, ngài stevens.
โชคดีครับ คุณ stevens
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
không chỉ sức khoẻ tinh thần.
พ่อแค่ต้องการรับใช้
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tạm biệt bà. bà granny, bà hãy giữ gìn sức khỏe!
ขอบคุณ คุณยาย ลาก่อน
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anne cũng vậy, nếu sức khoẻ nó cho phép.
แอนน์ก็เหมือนกัน ถ้าสุขภาพของเธออำนวยล่ะก็
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cha có công việc, căn nhà, bảo hiểm sức khoẻ.
ฉันมีงาน มีบ้าน มีประกันสุขภาพ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vợ tôi động viên tôi làm vườn để tốt cho sức khoẻ.
ภรรยาผม สนับสนุนให้ผมใช้เวลา อยู่ในสวน เพื่อสุขภาพ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nhắc lại là, trả thù tốt cho sức khoẻ mày đấy.
อีกครั้งนะ แก้แค้นดีต่อสุขภาพของนาย
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
là bạn cậu, cậu biết tôi lo lắng cho sức khoẻ của cậu.
เราเพื่อนกัน, ฉันเป็นห่วงสวัสดิภาพของนายนะโว้ย
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.
ถ้าท่านทั้งหลายรักเรา จงรักษาบัญญัติของเร
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi là những người giữ gìn quả bom thiêng liêng này.
เราเป็นผู้รักษามหาระเบิดนั่น
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nhưng cô chắc sẽ có chút thay đổi vào kỳ kiểm tra sức khoẻ vào tháng 3 tới.
แต่ครูมั่นใจว่า ตอนเดือนมีนาที่มีการตรวจสุภาพต้องมีการเปลี่ยนแปลงแน่นอน
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
có phải người ta nói ta nên giữ gìn cuộc sống đúng không? ah, tốt lắm.
ที่มันเขียนว่าเครื่องช่วยชีวิต?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ngài tìm thấy tiền thường cho cuộc đấu, vậy thì ngài cũng tìm được tiền trả cho việc giữ gìn trật tự.
ท่านก็ต้องหาเงิน เพื่อรักษาความสงบได้
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Đây là bánh mì, thực phẩm hàng ngày ở franco tây ban nha giữ gìn sự sống cho đồn điền này!
นี้เป็นขนมปังประจำวันของเรา ในฟรังโก้ของสเปน รักษาโรงสีไว้ สีแดงที่ตั้ง
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!
ที่ใดๆที่ไม่มีนิมิต ประชาชนก็พินาศ แต่คนที่รักษาพระราชบัญญัติจะเป็นสุ
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ðức chúa trời sai tôi đến đây trước, đặng làm cho các anh còn nối dòng trên mặt đất, và nương một sự giải cứu lớn đặng giữ gìn sự sống cho anh em.
พระเจ้าทรงใช้เรามาก่อนพี่ เพื่อสงวนหมู่คนจากพวกพี่ไว้บนแผ่นดิน และช่วยชีวิตของพี่ไว้ด้วยการช่วยให้พ้นอันใหญ่หลว
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
các đường lối Ðức giê-hô-va đều là nhơn từ và chơn thật. cho kẻ nào giữ gìn giao ước và chứng cớ của ngài.
พระมรรคาทั้งสิ้นของพระเยโฮวาห์เป็นความเมตตาและความจริง แก่บรรดาผู้ที่รักษาพันธสัญญาและบรรดาพระโอวาทของพระองค
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nếu tôi thất bại trong việc khám phá những thứ mà ta chưa biết, thì toàn bộ tương lai người dân của chúng ta có lẽ sẽ hoàn toàn là quyền của các người, tiếp tục giữ gìn hoặc phá hủy nó
ถ้าฉันไม่สามารถกลับจากนิรเเดน อนาคตความศิวิไลซ์ของพวกเรา อยู่ที่เธอจะอนุรักษ์หรือทําลายมัน
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: