Je was op zoek naar: giữ gìn sức khoẻ nha bạn (Vietnamees - Thaise taal)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Thai

Info

Vietnamese

giữ gìn sức khoẻ nha bạn

Thai

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Thaise taal

Info

Vietnamees

bác giữ gìn sức khỏe nhé.

Thaise taal

ดูแลสุขภาพด้วยน่ะค่ะ

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tổ chức sức khoẻ quốc tế

Thaise taal

ลองเช็ค oxfam, m.s.f. health action international

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hãy giữ gìn, ngài stevens.

Thaise taal

โชคดีครับ คุณ stevens

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

không chỉ sức khoẻ tinh thần.

Thaise taal

พ่อแค่ต้องการรับใช้

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tạm biệt bà. bà granny, bà hãy giữ gìn sức khỏe!

Thaise taal

ขอบคุณ คุณยาย ลาก่อน

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

anne cũng vậy, nếu sức khoẻ nó cho phép.

Thaise taal

แอนน์ก็เหมือนกัน ถ้าสุขภาพของเธออำนวยล่ะก็

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

cha có công việc, căn nhà, bảo hiểm sức khoẻ.

Thaise taal

ฉันมีงาน มีบ้าน มีประกันสุขภาพ.

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vợ tôi động viên tôi làm vườn để tốt cho sức khoẻ.

Thaise taal

ภรรยาผม สนับสนุนให้ผมใช้เวลา อยู่ในสวน เพื่อสุขภาพ

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhắc lại là, trả thù tốt cho sức khoẻ mày đấy.

Thaise taal

อีกครั้งนะ แก้แค้นดีต่อสุขภาพของนาย

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

là bạn cậu, cậu biết tôi lo lắng cho sức khoẻ của cậu.

Thaise taal

เราเพื่อนกัน, ฉันเป็นห่วงสวัสดิภาพของนายนะโว้ย

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.

Thaise taal

ถ้าท่านทั้งหลายรักเรา จงรักษาบัญญัติของเร

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chúng tôi là những người giữ gìn quả bom thiêng liêng này.

Thaise taal

เราเป็นผู้รักษามหาระเบิดนั่น

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhưng cô chắc sẽ có chút thay đổi vào kỳ kiểm tra sức khoẻ vào tháng 3 tới.

Thaise taal

แต่ครูมั่นใจว่า ตอนเดือนมีนาที่มีการตรวจสุภาพต้องมีการเปลี่ยนแปลงแน่นอน

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

có phải người ta nói ta nên giữ gìn cuộc sống đúng không? ah, tốt lắm.

Thaise taal

ที่มันเขียนว่าเครื่องช่วยชีวิต?

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ngài tìm thấy tiền thường cho cuộc đấu, vậy thì ngài cũng tìm được tiền trả cho việc giữ gìn trật tự.

Thaise taal

ท่านก็ต้องหาเงิน เพื่อรักษาความสงบได้

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Đây là bánh mì, thực phẩm hàng ngày ở franco tây ban nha giữ gìn sự sống cho đồn điền này!

Thaise taal

นี้เป็นขนมปังประจำวันของเรา ในฟรังโก้ของสเปน รักษาโรงสีไว้ สีแดงที่ตั้ง

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!

Thaise taal

ที่ใดๆที่ไม่มีนิมิต ประชาชนก็พินาศ แต่คนที่รักษาพระราชบัญญัติจะเป็นสุ

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Ðức chúa trời sai tôi đến đây trước, đặng làm cho các anh còn nối dòng trên mặt đất, và nương một sự giải cứu lớn đặng giữ gìn sự sống cho anh em.

Thaise taal

พระเจ้าทรงใช้เรามาก่อนพี่ เพื่อสงวนหมู่คนจากพวกพี่ไว้บนแผ่นดิน และช่วยชีวิตของพี่ไว้ด้วยการช่วยให้พ้นอันใหญ่หลว

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

các đường lối Ðức giê-hô-va đều là nhơn từ và chơn thật. cho kẻ nào giữ gìn giao ước và chứng cớ của ngài.

Thaise taal

พระมรรคาทั้งสิ้นของพระเยโฮวาห์เป็นความเมตตาและความจริง แก่บรรดาผู้ที่รักษาพันธสัญญาและบรรดาพระโอวาทของพระองค

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nếu tôi thất bại trong việc khám phá những thứ mà ta chưa biết, thì toàn bộ tương lai người dân của chúng ta có lẽ sẽ hoàn toàn là quyền của các người, tiếp tục giữ gìn hoặc phá hủy nó

Thaise taal

ถ้าฉันไม่สามารถกลับจากนิรเเดน อนาคตความศิวิไลซ์ของพวกเรา อยู่ที่เธอจะอนุรักษ์หรือทําลายมัน

Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,787,405,402 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK