プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
thép
çelik
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
thép ấn
ตรารีดลงเสื้อ
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
sắt thép dởm!
เสียโลหะ!
最終更新: 2016-10-29 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
xanh thép nhạt1color
color
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
màu thép đẹp đấy.
เหล็กเนื้องามดีแท้
thép gì thế này?
เป็นโลหะแบบไหนกันนี่?
1 dây thép rập sách
เย็บ 1 ตัว
và cả thép tốt nữa.
- กับดาบ
cánh tay làm bằng thép!
มีมือเป็นดั่งเหล็ก
bên dưới một bầu trời thép
beneath a steel sky
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
1 dây thép rập sách, chéo
เย็บกระดาษ 1 ตัว, เฉียง
thép các-bon, dài 15 cm.
ยาว 6 นิ้วเสียบกับแท่งเหล็ก
1 dây thép rập sách, song song
เย็บกระดาษ 1 ตัว, ขนาน
không, tất cả đều bằng thép.
ไม่ มันเป็นเหล็กทั้งหมด
Đủ thép để rèn ra 2 thanh.
เกินพอสำหรับดาบ 2 เล่ม
khi tao đập vào thép, nó hát lên.
ยามใด ที่ข้าตีโดนทั่ง เกิดเสียงร้อง
móng vuốt thép rực cháy giữa đêm âm u.
กรงเล็บที่ดูราวเหล็กกล้าสีมะเมื่อม ส่งประกายในคืนมืดมิด
kim loại đập vào kim loại, thép đấu thép.
โลหะปะทะโลหะ เหล็กเข้าฟาดฟันกับเหล็ก
khung thép lồng trên các tường đá cũ.
เนเธเน เธเธเธฐเธเธฃเธฐเธเธฒเธเธฒเธเธดเธเธเธตเธญเธขเธนเนเนเธเธเธฑเธเนเธเธญเธฃเน เนเธเธฒเธเธนเธเธเธฑเธเนเธเนเธเธเธฑเธงเธ
anh chưa từng nói nó là két sắt làm bằng thép.
นายไม่เห็นบอกว่าเป็นเซฟจริงทำด้วยเหล็ก