検索ワード: thuẫn (ベトナム語 - タイ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Thai

情報

Vietnamese

thuẫn

Thai

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タイ語

情報

ベトナム語

vậy là mâu thuẫn gia đình.

タイ語

งั้นก็ครอบครัวอาฆาตกัน

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nào, ai hậu thuẫn cho cậu?

タイ語

who approached you?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mâu thuẫn trong hồ sơ cá nhân.

タイ語

โพร์ไฟล์ขัดแย้งกัน

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn ta có tywin lannister hậu thuẫn.

タイ語

ข้าสิ มีไทวิน แลนนิสเตอร์หนุนหลัง

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn các vị hậu thuẫn robin arryn,

タイ語

ข้าให้ท่านอยู่ฝ่าย โรบิน แอริน

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu rồi, tôi đã mâu thuẫn với chính mình.

タイ語

มันดีมากอย่างนั้น / ฉันขัดแย้งในตัวเอง

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi sửa soạn thuẫn lớn thuẫn nhỏ, và đi ra trận!

タイ語

"จงเตรียมดั้งและโล่ และประชิดเข้าสงครา

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gia đình các anh đã mâu thuẫn vì một con ngựa mất cắp sao?

タイ語

ครอบครัวแกเลยอาฆาต เรื่องขโมยม้า? ใช่ และพวกลอยด์ยังคงเหลวไหล

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như vậy sẽ không có mâu thuẫn giữa gia tộc của các người.

タイ語

เพื่อที่ว่าจะไม่มีความบาดหมาง ระหว่างสมัครพรรคพวกของคุณ

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi nghĩ rằng các nhóm này có sự hậu thuẫn của trung quốc.

タイ語

แต่เราคิดว่ามันมีจีนหนุนหลังอยู่

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể nói nó tạo ra vài mâu thuẫn... và khá nhiều kẻ sát thủ.

タイ語

และคนปองร้ายที่ไม่ใช่แค่หยิบมือ ข้าจะต้องหาทางออก

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ở new york này, hắn được gia đình tattaglia hậu thuẫn. họ cũng sẽ có phần.

タイ語

ครอบครัว tattaglia อยู่เบื้องหลังเขามาที่นี่ พวกเขาจะต้องอยู่ในนั้นสำหรับบางสิ่งบางอย่าง

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho nên anh phải mở mắt cho hắn thấy. gia đình tattaglia cùng những kẻ còn lại đều hậu thuẫn cho tôi.

タイ語

เพื่อให้คุณมีที่จะพูดคุยความรู้สึกเป็นเขา ครอบครัว tattaglia เป็นอยู่ข้างหลังผม

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các lời của Ðức chúa trời đều đã thét luyện: ngài là cái thuẫn đỡ cho người nương cậy nơi ngài.

タイ語

พระวจนะทุกคำของพระเจ้านั้นก็บริสุทธิ์ พระองค์ทรงเป็นโล่แก่บรรดาผู้ที่วางใจในพระองค

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia đình bọn họ có mâu thuẫn từ rất lâu rồi, nhưng cuộc ẩu đả này rõ ràng là về một người phụ nữ tên lila.

タイ語

ครอบครัวพวกเขาต่อสู้กันมานานแล้ว แต่เป็นการต่อสู้เฉพาะที่ เกิดขึ้นจากผู้หญิงคนหนึ่งชื่อ ไลล่า

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệ hạ vẫn còn bạn trong triều đình, những người tin rằng ned stark đã phạm sai lầm khi không hậu thuẫn ngài tiếm ngôi.

タイ語

ท่านยังคงมีเพื่อน มากมายที่ราชสำนัก ฝ่าบาท คนที่เชื่อว่า เน็ด สตาร์คทำพลาด ที่ไม่สนับสนุนคำอ้าง ต่อบัลลังก์ของท่าน

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người sẽ dùng gươm giết các con gái của mầy ngoài đồng ruộng, sẽ lập đồn đắp lũy, và dấy cái thuẫn lên nghịch cùng mầy.

タイ語

ท่านจะฆ่าธิดาของเจ้าบนแผ่นดินใหญ่เสียด้วยดาบ ท่านจะก่อกำแพงล้อมเจ้าไว้และก่อเชิงเทินทำด้วยดั้งต่อสู้กับเจ้

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ta đã báo cáo với ta rằng những phương pháp đối lập của ông 'rất mâu thuẫn và không chính thống'.

タイ語

ณ ที่นี้ ปลอดภัยเหมาะที่จะเป็นห้องให้การรักษา ไม่มีการยกเว้น

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nếu cô không thừa nhận, họ sẽ tiếp tục điều tra và nếu họ tìm thấy sự mâu thuẫn dù là nhỏ nhất trong những lời khai của cô họ sẽ lập tức khởi tố.

タイ語

แต่ถ้าคุณไม่ พวกเขาก็จะยิ่งสอบสวนต่อไปอีก และถ้าเกิดว่าพวกเขาไปเจอ อะไรที่มันไม่ตรงกับคำให้การของคุณ พวกเขาก็จะดำเนินคดี

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi đúng, kẻ mà chúng ta đang tìm được hậu thuẫn bởi một mạng lưới tình báo quyền lực với các nguồn tài lực đáng so sánh với bất kỳ chính phủ nào, và họ có thể tạo ra một vỏ bọc bí mật

タイ語

ถ้าผมคิดถูก คนที่เราตามหาต้องมีผู้หนุนหลัง เป็นเครือข่ายที่ทรงอิทธิพล ที่มีทรัพยากรที่เทียบเท่ากับรัฐบาล

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,784,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK