検索ワード: thực phẩm (ベトナム語 - タガログ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タガログ語

情報

ベトナム語

thực phẩm

タガログ語

pagkain

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôm thực sự

タガログ語

shrimp

最終更新: 2011-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thực vật có hoa

タガログ語

halamang namumulaklak

最終更新: 2014-12-08
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thực thể lạ '%-.*s'

タガログ語

pangalan ng entity '%s' ay hindi kilala

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tham chiếu thực thể chưa hoàn thành

タガログ語

hindi tapos na reference sa entity

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không biết tên thực thể « %s »

タガログ語

pangalan ng entity '%s' ay hindi kilala

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thực hiện mọi việc cài đặt và gỡ bỏ bị hoãn

タガログ語

gawin ang lahat ng naka-binbin na instal at mga tatanggalin

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thực thi được tiến trình con (%s)

タガログ語

sawi sa pagtakbo ng prosesong anak (%s)

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để cài đặt gói này, bạn cần phải xác thực quyền.

タガログ語

upang i-install ang paketeng ito, kailangan mo itong patotohanan.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.

タガログ語

ang mga salita ng mga mapaghatid-dumapit ay parang mga masarap na subo, at nagsisibaba sa pinakaloob ng tiyan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để thay đổi tùy chỉnh của phần mềm, bạn cần xác thực quyền.

タガログ語

upang baguhin ang mga settiing ng software, kailangan mo itong patotohanan.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con "%s"

タガログ語

hindi kilalang error sa pagpatakbo ng prosesong anak "%s"

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cảnh báo khi cố thực hiện việc cần có đặc quyền trong khi không phải là người dùng chủ

タガログ語

magbigay babala kapag sinubukang gumawa ng pribilehiyong gawa na hindi root

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó chưa xây khỏi điều mình ước ao, vật thực hãy còn trong miệng chúng nó,

タガログ語

hindi sila nagsihiwalay sa kanilang pita, ang kanilang pagkain ay nasa kanila pang mga bibig,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể

タガログ語

hindi tanggap ang karakter '%s' sa loob ng pangalan ng entity

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì nó cũng biết sắm sửa lương phạn mình trong lúc mùa hè, và thâu trử vật thực nó trong khi mùa gặt.

タガログ語

naghahanda ng kaniyang pagkain sa taginit, at pinipisan ang kaniyang pagkain sa pagaani.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.

タガログ語

sasaysayin ng aking mga salita ang katuwiran ng aking puso; at ang nalalaman ng aking mga labi ay sasalitaing may pagtatapat.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phi -e-rơ đương ở dưới nơi sân, có một đầy tớ gái của thầy cả thượng phẩm đến,

タガログ語

at samantalang nasa ibaba si pedro, sa looban, ay lumapit ang isa sa mga alilang babae ng dakilang saserdote;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu cha cho em đi với, thì chúng tôi mới xuống Ê-díp-tô mua lương thực cho cha được.

タガログ語

kung pasasamahin mo sa amin ang aming kapatid, ay bababa kami, at ibibili ka namin ng pagkain.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string

タガログ語

hindi mabasa ng hilaw ang g_io_channel_read_line_string

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,029,768,930 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK