検索ワード: thạch (ベトナム語 - チェコ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Czech

情報

Vietnamese

thạch

Czech

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

チェコ語

情報

ベトナム語

nham thạch

チェコ語

petri

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cẩm thạch hồng

チェコ語

růžový mramor

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cẩm thạch # 1

チェコ語

mramor # 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

nham thạch nhẹname

チェコ語

lavalitename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& rất mỏng thạch anh

チェコ語

quartz & extra malý

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xây dựng các khối cẩm thạch màu theo chỉ dẫn

チェコ語

sestavte tvary z barevných kuliček

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng.

チェコ語

dekorace okna quartz s extra malým titulkovým pruhem.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy trốn đi, cứu lấy sự sống mình, như cây thạch thảo nơi đồng vắng!

チェコ語

utecte, vysvoboďte život svůj, a buďte jako vřes na poušti.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con cắc kè, kỳ đà, con thạch sùng, con kỳ nhông và con cắc ké.

チェコ語

též ježek a ještěrka, hlemejžď, štír a krtice.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.

チェコ語

výstřelkové tvoji jsou zahrada stromů jablek zrnatých s ovocem rozkošným cypru a nardu,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,

チェコ語

staví-liť pak kdo na ten základ zlato, stříbro, kamení drahé, dříví, seno, strniště,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðấng ngồi đó rực rỡ như bích ngọc và mã não; có cái mống dáng như lục bửu thạch bao chung quanh ngôi.

チェコ語

a ten, jenž seděl, podoben byl obličejem kameni jaspidu a sardiovi; a vůkol toho trůnu byla duha, na pohledění podobná smaragdu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rực rỡ vinh hiển của Ðức chúa trời. sự chói sáng của thành ấy giống như của một viên bửu thạch, như bích ngọc sáng suốt.

チェコ語

mající slávu boží. jehož světlost byla podobná k kameni nejdražšímu, jako k kameni jaspidu, kterýž by byl způsobu křišťálového,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi xuống vườn hạch đào, Ðặng xem cây cỏ xanh tươi của trũng, Ðặng thử coi vườn nho đã nứt đọt, thạch lựu vã nở hoa chưa.

チェコ語

nezvěděla jsem, a žádost má ponukla mne na vůz přednějších z lidu mého.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ như thạch thảo trong sa mạc, không thấy phước đến, nhưng ở trong nơi đồng vắng khô khan, trên đất mặm không dân ở.

チェコ語

nebo bude podobný vřesu na pustině, kterýž necítí, když co přichází dobrého, ale bývá na vyprahlých místech na poušti v zemi slatinné, a v níž se nebydlí.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đờn bà ấy mặc màu tía mà điều, trang sức những vàng, bửu thạch và hột châu; tay cầm một cái chén vàng đầy những đồ gớm ghiếc và dâm uế.

チェコ語

Žena pak odína byla šarlatem a brunátným rouchem, a ozdobena zlatem a kamením drahým i perlami, mající koflík zlatý v ruce své, plný ohavností a nečistoty smilstva svého.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai chơn người giống trụ cẩm thạch trắng, Ðể trên tánh vàng ròng; tướng mạo người tợ như nói li-ban, xinh tốt như cây hương nam,

チェコ語

hnátové jeho sloupové mramoroví, na podstavcích zlata nejčistšího založení; oblíčej jeho jako libán, výborný jako cedrové.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vừa sớm mai, chúng ta sẽ thức dậy, Ði đến vườn nho, đặng xem thể nho có nứt đọt, hoa có trổ, thạch lựu có nở bông chăng: tại đó tôi sẽ tỏ ái tình tôi cho chàng.

チェコ語

ráno přivstaneme, na vinice pohledíme, kvete-li vinný kmen, již-li se ukázal začátek hroznů, kvetou-li jablka zrnatá, a tuť dám tobě milosti své.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định sẵn (v. d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như hoạ tiết cẩm thạch hay dốc).

チェコ語

zde si můžete vybrat ze seznamu stylů prvků uživatelského prostředí (např. způsobu jak se vykreslují tlačítka), které mohou nebo nesmí být kombinovány s motivy (doplňková informace jako mramorová textura nebo gradient).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,073,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK