プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nham thạch
petri
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cẩm thạch hồng
růžový mramor
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cẩm thạch # 1
mramor # 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
nham thạch nhẹname
lavalitename
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& rất mỏng thạch anh
quartz & extra malý
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xây dựng các khối cẩm thạch màu theo chỉ dẫn
sestavte tvary z barevných kuliček
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng.
dekorace okna quartz s extra malým titulkovým pruhem.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hãy trốn đi, cứu lấy sự sống mình, như cây thạch thảo nơi đồng vắng!
utecte, vysvoboďte život svůj, a buďte jako vřes na poušti.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
con cắc kè, kỳ đà, con thạch sùng, con kỳ nhông và con cắc ké.
též ježek a ještěrka, hlemejžď, štír a krtice.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.
výstřelkové tvoji jsou zahrada stromů jablek zrnatých s ovocem rozkošným cypru a nardu,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,
staví-liť pak kdo na ten základ zlato, stříbro, kamení drahé, dříví, seno, strniště,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
Ðấng ngồi đó rực rỡ như bích ngọc và mã não; có cái mống dáng như lục bửu thạch bao chung quanh ngôi.
a ten, jenž seděl, podoben byl obličejem kameni jaspidu a sardiovi; a vůkol toho trůnu byla duha, na pohledění podobná smaragdu.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
rực rỡ vinh hiển của Ðức chúa trời. sự chói sáng của thành ấy giống như của một viên bửu thạch, như bích ngọc sáng suốt.
mající slávu boží. jehož světlost byla podobná k kameni nejdražšímu, jako k kameni jaspidu, kterýž by byl způsobu křišťálového,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
tôi đi xuống vườn hạch đào, Ðặng xem cây cỏ xanh tươi của trũng, Ðặng thử coi vườn nho đã nứt đọt, thạch lựu vã nở hoa chưa.
nezvěděla jsem, a žádost má ponukla mne na vůz přednějších z lidu mého.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nó sẽ như thạch thảo trong sa mạc, không thấy phước đến, nhưng ở trong nơi đồng vắng khô khan, trên đất mặm không dân ở.
nebo bude podobný vřesu na pustině, kterýž necítí, když co přichází dobrého, ale bývá na vyprahlých místech na poušti v zemi slatinné, a v níž se nebydlí.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
người đờn bà ấy mặc màu tía mà điều, trang sức những vàng, bửu thạch và hột châu; tay cầm một cái chén vàng đầy những đồ gớm ghiếc và dâm uế.
Žena pak odína byla šarlatem a brunátným rouchem, a ozdobena zlatem a kamením drahým i perlami, mající koflík zlatý v ruce své, plný ohavností a nečistoty smilstva svého.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hai chơn người giống trụ cẩm thạch trắng, Ðể trên tánh vàng ròng; tướng mạo người tợ như nói li-ban, xinh tốt như cây hương nam,
hnátové jeho sloupové mramoroví, na podstavcích zlata nejčistšího založení; oblíčej jeho jako libán, výborný jako cedrové.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vừa sớm mai, chúng ta sẽ thức dậy, Ði đến vườn nho, đặng xem thể nho có nứt đọt, hoa có trổ, thạch lựu có nở bông chăng: tại đó tôi sẽ tỏ ái tình tôi cho chàng.
ráno přivstaneme, na vinice pohledíme, kvete-li vinný kmen, již-li se ukázal začátek hroznů, kvetou-li jablka zrnatá, a tuť dám tobě milosti své.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định sẵn (v. d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như hoạ tiết cẩm thạch hay dốc).
zde si můžete vybrat ze seznamu stylů prvků uživatelského prostředí (např. způsobu jak se vykreslují tlačítka), které mohou nebo nesmí být kombinovány s motivy (doplňková informace jako mramorová textura nebo gradient).
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: