プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
Động cơ xăng
ottomotor
最終更新: 2014-11-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
Động cơ
motor
最終更新: 2014-02-17 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Động cơ.
das motiv.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
Động cơ!
fahrwerk!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- Động cơ.
die motoren...
tiếng động cơ xăng.
ein auto!
hỏng động cơ!
motorschaden.
Động cơ hai thì
zweitakter
最終更新: 2012-04-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
khởi động động cơ.
startet die triebwerke!
khởi động động cơ!
triebwerke starten.
- Động cơ sẵn sàng.
- triebwerke bereit.
- thế còn động cơ?
wieso?
Động cơ 1 đã mất
turbine 1 ist ausgefallen!
anh ta có động cơ.
er hatte ein motiv.
- dừng tất cả động cơ
- alle motoren stoppen.
"Động cơ đã khởi động.
die maschine erwachte summend zum leben.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- cháy động cơ bên trái!
- feuer im linken triebwerk!
bệnh hoạn cũng là động cơ.
geisteskrankheit ist eins.
anh biết về động cơ à?
du verstehst etwas von motoren?
- khởi động động cơ trước.
- vorderes triebwerk bereit.