人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bây giờ tôi phải đi.
ich glaub, ich muss gehen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bây giờ phải đi rồi
ich muss sofort gehen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ con phải đi rồi.
ich muss aufhören.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ tôi phải đi.
jetzt muss ich weiter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho nên bây giờ tôi phải đi.
also gehe ich jetzt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
david! bây giờ tôi phải đi!
ich bin zu dem entschluss gekommen, das die zeit gekommen ist weiterzugehen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
12 giờ tôi phải đi.
spätestens um 12:00 muss ich weg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi nhớ rồi!
er hat richtig gehört.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giờ tôi phải đi thôi.
- also, ich gehe jetzt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ ta đi ngủ nào.
hallo, anna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhóc, tới giờ đi ngủ rồi.
- komm, schatz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bây giờ tôi hiểu ra rồi.
- jetzt geht mir 'n licht auf. - was?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bây giờ tôi nhớ rồi. tôi...
- jetzt erinnere ich mich!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi phải đi, chắc họ đang lo lắng.
- ich muss jetzt gehen. die fragen sich sicher, wo ich bleibe. behalten sie die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi phải hôn cô thôi.
ich muss sie jetzt küssen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi phải làm sao đây?
was mache ich jetzt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bây giờ tôi phải ở lại đây.
- ich muss schon sagen! - aber gruppenführer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù sao cũng tới giờ đi ngủ rồi.
probiere diese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ, tôi phải đi gặp cô bé đáng yêu của tôi.
jetzt muss ich mein kleines mädchen sehen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi phải gặp sarah connor
ich muss sarah connor sehen!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: