検索ワード: bây giờ tôi phải đi ngủ rồi (ベトナム語 - ドイツ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

German

情報

Vietnamese

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

German

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi.

ドイツ語

ich glaub, ich muss gehen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bây giờ phải đi rồi

ドイツ語

ich muss sofort gehen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ con phải đi rồi.

ドイツ語

ich muss aufhören.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi phải đi.

ドイツ語

jetzt muss ich weiter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho nên bây giờ tôi phải đi.

ドイツ語

also gehe ich jetzt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

david! bây giờ tôi phải đi!

ドイツ語

ich bin zu dem entschluss gekommen, das die zeit gekommen ist weiterzugehen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

12 giờ tôi phải đi.

ドイツ語

spätestens um 12:00 muss ich weg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi nhớ rồi!

ドイツ語

er hat richtig gehört.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ tôi phải đi thôi.

ドイツ語

- also, ich gehe jetzt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ ta đi ngủ nào.

ドイツ語

hallo, anna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhóc, tới giờ đi ngủ rồi.

ドイツ語

- komm, schatz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ tôi hiểu ra rồi.

ドイツ語

- jetzt geht mir 'n licht auf. - was?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ tôi nhớ rồi. tôi...

ドイツ語

- jetzt erinnere ich mich!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi phải đi, chắc họ đang lo lắng.

ドイツ語

- ich muss jetzt gehen. die fragen sich sicher, wo ich bleibe. behalten sie die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi phải hôn cô thôi.

ドイツ語

ich muss sie jetzt küssen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi phải làm sao đây?

ドイツ語

was mache ich jetzt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ tôi phải ở lại đây.

ドイツ語

- ich muss schon sagen! - aber gruppenführer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao cũng tới giờ đi ngủ rồi.

ドイツ語

probiere diese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, tôi phải đi gặp cô bé đáng yêu của tôi.

ドイツ語

jetzt muss ich mein kleines mädchen sehen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi phải gặp sarah connor

ドイツ語

ich muss sarah connor sehen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,356,454 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK