検索ワード: hồng y richelieu (ベトナム語 - ドイツ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

hồng y richelieu

ドイツ語

richelieu

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồng y

ドイツ語

kardinal

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đức hồng y ...

ドイツ語

- kardinal...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mật nghị hồng y

ドイツ語

konklave

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồng y baggia.

ドイツ語

kardinal baggia!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mật nghị hồng y?

ドイツ語

wir haben den beginn verschoben, eine vorgetäuschte erkrankung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đức hồng y howard.

ドイツ語

- kardinal howard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kính chào đức hồng y!

ドイツ語

- kardinal! - eminenz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên hồng y đằng kia là ai thế?

ドイツ語

sag mal, wer ist dieser kardinal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh được phép sơ tán tất cả hồng y.

ドイツ語

aber mit würde.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các hồng y muốn ông tham gia vào mật nghị.

ドイツ語

signore camerlengo. ja?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các hồng y là những người trung thành.

ドイツ語

um angst zu säen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bốn cột trụ. những vị hồng y giáo chủ bị bắt cóc.

ドイツ語

das mit den preferiti haben sie verschwiegen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cần nói chuyện với ông ta. Ý bà là Đức hồng y

ドイツ語

- sie meinen kardinal timothy howard?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồng y nói rằng langdon bị bắt tới nhà nguyện thánh angelo

ドイツ語

wenn langdon recht hat, ist die bombe dort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ thị cuối cùng của hồng y đóng cánh cửa đó lại là rất rõ ràng,

ドイツ語

seine letzten anweisungen vor dem versiegeln der türen waren klar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một quả bom tấn công ulster để phản đối chuyến thăm của một vị hồng y.

ドイツ語

sie protestierte gegen den besuch eines katholischen erzbischofs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vị hồng y đó cảm thấy có trách nhiệm và nhận nuôi ta vào ngày hôm sau.

ドイツ語

dieser fühlte sich verantwortlich und adoptierte mich am nächsten tag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không đời nào. hồng y strauss vấn đề này sẽ được xử lý nội bộ.

ドイツ語

kardinal strauss will die affäre intern behandelt wissen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào lúc cánh của của mật nghị mở ra... ông ấy sẽ nói với các hồng y tội ác của ông.

ドイツ語

ich habe die tagebücher vater simeon gezeigt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,031,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK