Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
Aggiungi una traduzione
hồng y richelieu
richelieu
Ultimo aggiornamento 2012-04-27 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Wikipedia
hồng y
kardinal
Ultimo aggiornamento 2012-04-27 Frequenza di utilizzo: 2 Qualità: Riferimento: Wikipedia
Đức hồng y ...
- kardinal...
Ultimo aggiornamento 2016-10-27 Frequenza di utilizzo: 1 Qualità: Riferimento: Wikipedia
mật nghị hồng y
konklave
hồng y baggia.
kardinal baggia!
mật nghị hồng y?
wir haben den beginn verschoben, eine vorgetäuschte erkrankung.
Đức hồng y howard.
- kardinal howard.
- kính chào đức hồng y!
- kardinal! - eminenz.
tên hồng y đằng kia là ai thế?
sag mal, wer ist dieser kardinal?
anh được phép sơ tán tất cả hồng y.
aber mit würde.
các hồng y muốn ông tham gia vào mật nghị.
signore camerlengo. ja?
các hồng y là những người trung thành.
um angst zu säen!
bốn cột trụ. những vị hồng y giáo chủ bị bắt cóc.
das mit den preferiti haben sie verschwiegen.
tôi cần nói chuyện với ông ta. Ý bà là Đức hồng y
- sie meinen kardinal timothy howard?
hồng y nói rằng langdon bị bắt tới nhà nguyện thánh angelo
wenn langdon recht hat, ist die bombe dort.
chỉ thị cuối cùng của hồng y đóng cánh cửa đó lại là rất rõ ràng,
seine letzten anweisungen vor dem versiegeln der türen waren klar.
một quả bom tấn công ulster để phản đối chuyến thăm của một vị hồng y.
sie protestierte gegen den besuch eines katholischen erzbischofs.
vị hồng y đó cảm thấy có trách nhiệm và nhận nuôi ta vào ngày hôm sau.
dieser fühlte sich verantwortlich und adoptierte mich am nächsten tag.
- không đời nào. hồng y strauss vấn đề này sẽ được xử lý nội bộ.
kardinal strauss will die affäre intern behandelt wissen.
vào lúc cánh của của mật nghị mở ra... ông ấy sẽ nói với các hồng y tội ác của ông.
ich habe die tagebücher vater simeon gezeigt.