検索ワード: lắc lư theo điệu nhạc (ベトナム語 - ドイツ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

German

情報

Vietnamese

lắc lư theo điệu nhạc

German

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

Độ lắc lư

ドイツ語

taumelstärke

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy hát, nhảy theo điệu nhạc.

ドイツ語

er jodelt und springt zur musik herum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuẩn bị nhảy theo điệu nhạc nào.

ドイツ語

achtung, tanzattacke!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần lắc lư.

ドイツ語

nur hin und her bewegen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lắc lư, lắc lư.

ドイツ語

hin und her bewegen, hin und her bewegen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể lắc lư

ドイツ語

du kannst swingen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này thì lắc lư!

ドイツ語

die wackelt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như một điệu nhạc.

ドイツ語

da liegt eine musikalität im rhythmus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cùng nhau khiêu vũ lắc lư theo lời yêu đương

ドイツ語

lass uns tanzen, trunken von liebesgeflüster

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy đàn thêm một điệu nhạc...

ドイツ語

alter mann, bitte spielt noch ein stück.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô sẽ được lắc lư và rên rỉ.

ドイツ語

du wirst zittern und stöhnen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-sao mà xe lắc lư quá vậy?

ドイツ語

was soll dieser rock-'n' -roll-scheiß?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã khiêu vũ từ 400 năm nay theo điệu nhạc tai ương.

ドイツ語

wir tanzen ihn seit 400 jahren. das ist grimmige musik.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu làn gió trên cánh đồng có lắc lư theo màu áo của tôi không?

ドイツ語

wird die luft über der ebene vor der farbe erzittern... die ich angehabt habe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy lắc lư cơ thể bạn đến tận mặt đất.

ドイツ語

shake your body down to the ground

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chống lại anh ta. cứ giữ điệu nhạc ấy.

ドイツ語

macht mit der stimmungsmusik weiter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và mỗi vụ nổ sẽ chính xác từng giây với điệu nhạc.

ドイツ語

jede explosion geht genau nach takt hoch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# chúng ta cảm nhận điệu nhạc và nụ cười rất giỏi #

ドイツ語

der rhythmus des samba treibt jeden hier an, ja

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không định làm thế. trời mưa và cái xe cứ lắc lư.

ドイツ語

ich wollte sie nicht überfahren.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải cột cái cằm cho chặt, vì cái đầu ông ta sẽ lắc lư...

ドイツ語

zieh den kinnriemen fest!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,537,511 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK