プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng pháp
ranska
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:
tiếng pháp?
mitä?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp)
antakaa suukko!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bằng tiếng pháp.
- passepartout, ranskaksi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiếng pháp đó!
-eipäs kun ankka.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
(hÁt tiẾng phÁp)
lennä, sydämeni
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh nói tiếng pháp.
-osaat ranskaa!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiếng pháp. Được rồi.
tulisitteko lavalle ja ryöstämme pankkinne.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
xin chào (tiếng pháp).
- bonjour.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi thích tiếng pháp
- haluaisin puhua.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp.) -thế à?
- niin?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh nói tiếng pháp hả?
- puhutko ranskaa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
(adele nÓi tiẾng phÁp)
he tulivat, katsokaa!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
(nÓi tiẾng phÁp) tốt lắm.
laitetaanko kirjat näin?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh nói tiếng pháp rất tốt
puhutte hyvin ranskaa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lớp tiếng pháp là tiếp theo.
seuraavaksi oli ranskaa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ai biết tiếng pháp không?
puhuuko kukaan ranskaa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
(tiếng pháp) anh chị cần chi?
kuinka voin auttaa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tiếng pháp là "la boeuf."
- ranskaksi la boeuf.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"for-jhay. " Đó là tiếng pháp.
- lausutaan "forgee", ranskalaisittain.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています