検索ワード: chúng ta làm cho nó trở nên nguy hiểm (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

chúng ta làm cho nó trở nên nguy hiểm

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

vậy chúng ta hãy tìm cách làm nên hòa thuận và làm gương sáng cho nhau.

フランス語

ainsi donc, recherchons ce qui contribue à la paix et à l`édification mutuelle.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy bảo vệ cô ta khỏi nguy hiểm.

フランス語

protège-la du danger.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bóng nguy hiểm

フランス語

boule dangereuse

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạy dỗ chúng tôi được thông sáng hơn các loài thú trên đất, và làm cho trở nên khôn ngoan hơn các loài chim trời.

フランス語

qui nous instruit plus que les bêtes de la terre, et nous donne l`intelligence plus qu`aux oiseaux du ciel?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trở nên lập dị

フランス語

un jeu basé sur l'intelligence artificielle

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trình hệ thống làm cho màn hình làm việc trở nên mát mẻ hấp dẫn.

フランス語

un moteur pour ajouter des applets sur le bureau

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta cũng sẽ làm cho đứa trai của con đòi trở nên một dân, vì nó cũng do một nơi ngươi mà ra.

フランス語

je ferai aussi une nation du fils de ta servante; car il est ta postérité.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà chúng nó đầy sự dối trá, cũng như lồng đầy chim vậy, vì đó chúng nó trở nên lớn và giàu.

フランス語

comme une cage est remplie d`oiseaux, leurs maisons sont remplies de fraude; c`est ainsi qu`ils deviennent puissants et riches.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa sai thần chúa ra, chúng nó được dựng nên; chúa làm cho mặt đất ra mới.

フランス語

tu envoies ton souffle: ils sont créés, et tu renouvelles la face de la terre.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hầu cho chúng ta nhờ ơn ngài được xưng công bình, trở nên con kế tự của ngài trong sự trông cậy của sự sống đời đời.

フランス語

afin que, justifiés par sa grâce, nous devenions, en espérance, héritiers de la vie éternelle.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa trời đã làm cho Ðấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Ðấng đó mà được trở nên sự công bình của Ðức chúa trời.

フランス語

celui qui n`a point connu le péché, il l`a fait devenir péché pour nous, afin que nous devenions en lui justice de dieu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó thay thảy đều bội nghịch, cùng nhau trở nên ô uế; chẳng có ai làm điều lành, dầu một người cũng không.

フランス語

tous sont égarés, tous sont pervertis; il n`en est aucun qui fasse le bien, pas même un seul.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ đóng nó xuống như đinh đóng nơi vững chãi; và nó sẽ trở nên một ngôi vinh hiển cho nhà cha mình.

フランス語

je l`enfoncerai comme un clou dans un lieu sûr, et il sera un siège de gloire pour la maison de son père.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. nguy hiểm đấy.

フランス語

ne me poussez pas trop fort. c'est dangereux.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó đã trở nên cao ngạo, phạm những sự gớm ghiếc trước mặt ta; nên ta đã trừ chúng nó đi, vừa khi ta thấy mọi điều đó.

フランス語

elles sont devenues hautaines, et elles ont commis des abominations devant moi. je les ai fait disparaître, quand j`ai vu cela.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo hiểm

フランス語

précaution

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó đã hủy phá cây nho ta và lột vỏ cây vả ta. nó đã lột tiệt cây ấy và bỏ đi; nhánh nó đã trở nên trắng.

フランス語

il a dévasté ma vigne; il a mis en morceaux mon figuier, il l`a dépouillé, abattu; les rameaux de la vigne ont blanchi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loài nguy cấp

フランス語

menacée

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảo hiểm y tế

フランス語

assurance-maladie

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cư m'ta

フランス語

cu m'ta

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,839,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK