人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vậy chúng ta hãy tìm cách làm nên hòa thuận và làm gương sáng cho nhau.
ainsi donc, recherchons ce qui contribue à la paix et à l`édification mutuelle.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
hãy bảo vệ cô ta khỏi nguy hiểm.
protège-la du danger.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
bóng nguy hiểm
boule dangereuse
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
dạy dỗ chúng tôi được thông sáng hơn các loài thú trên đất, và làm cho trở nên khôn ngoan hơn các loài chim trời.
qui nous instruit plus que les bêtes de la terre, et nous donne l`intelligence plus qu`aux oiseaux du ciel?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
trở nên lập dị
un jeu basé sur l'intelligence artificielle
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
một trình hệ thống làm cho màn hình làm việc trở nên mát mẻ hấp dẫn.
un moteur pour ajouter des applets sur le bureau
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
ta cũng sẽ làm cho đứa trai của con đòi trở nên một dân, vì nó cũng do một nơi ngươi mà ra.
je ferai aussi une nation du fils de ta servante; car il est ta postérité.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nhà chúng nó đầy sự dối trá, cũng như lồng đầy chim vậy, vì đó chúng nó trở nên lớn và giàu.
comme une cage est remplie d`oiseaux, leurs maisons sont remplies de fraude; c`est ainsi qu`ils deviennent puissants et riches.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chúa sai thần chúa ra, chúng nó được dựng nên; chúa làm cho mặt đất ra mới.
tu envoies ton souffle: ils sont créés, et tu renouvelles la face de la terre.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
hầu cho chúng ta nhờ ơn ngài được xưng công bình, trở nên con kế tự của ngài trong sự trông cậy của sự sống đời đời.
afin que, justifiés par sa grâce, nous devenions, en espérance, héritiers de la vie éternelle.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
Ðức chúa trời đã làm cho Ðấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Ðấng đó mà được trở nên sự công bình của Ðức chúa trời.
celui qui n`a point connu le péché, il l`a fait devenir péché pour nous, afin que nous devenions en lui justice de dieu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chúng nó thay thảy đều bội nghịch, cùng nhau trở nên ô uế; chẳng có ai làm điều lành, dầu một người cũng không.
tous sont égarés, tous sont pervertis; il n`en est aucun qui fasse le bien, pas même un seul.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ta sẽ đóng nó xuống như đinh đóng nơi vững chãi; và nó sẽ trở nên một ngôi vinh hiển cho nhà cha mình.
je l`enfoncerai comme un clou dans un lieu sûr, et il sera un siège de gloire pour la maison de son père.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. nguy hiểm đấy.
ne me poussez pas trop fort. c'est dangereux.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
chúng nó đã trở nên cao ngạo, phạm những sự gớm ghiếc trước mặt ta; nên ta đã trừ chúng nó đi, vừa khi ta thấy mọi điều đó.
elles sont devenues hautaines, et elles ont commis des abominations devant moi. je les ai fait disparaître, quand j`ai vu cela.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
cư m'ta
cu m'ta
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: