検索ワード: mèo đồng cỏ châu phi (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

mèo đồng cỏ châu phi

フランス語

serval

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu phi

フランス語

africaine

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu phi/ lome

フランス語

afrique/ lome

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu phi/ abidjan

フランス語

afrique/ abidjan

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu phi hạ sahara

フランス語

subsaharienne

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu phi/ el_ aaiun

フランス語

afrique/ el_aaiun

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu phi/ addis_ ababa

フランス語

afrique/ addis_ababa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu phi/ dar_ es_ salaam

フランス語

afrique/ dar_es_salaam

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.

フランス語

il me fait reposer dans de verts pâturages, il me dirige près des eaux paisibles.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miền biển sẽ trở nên đồng cỏ, với những lều của kẻ chăn và chuồng của bầy chiên.

フランス語

les côtes de la mer seront des pâturages, des demeures pour les bergers, et des parcs pour les troupeaux.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vua thạnh nộ khác nào sư tử gầm thét; còn ân dịch người như sương móc xuống trên đồng cỏ.

フランス語

la colère du roi est comme le rugissement d`un lion, et sa faveur est comme la rosée sur l`herbe.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng sang qua ghê-đô, đến bên phía đông của trũng, để kiếm đồng cỏ cho đoàn súc vật mình.

フランス語

ils allèrent du côté de guedor jusqu`à l`orient de la vallée, afin de chercher des pâturages pour leurs troupeaux.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta là cái cửa: nếu ai bởi ta mà vào, thì sẽ được cứu rỗi; họ sẽ vào ra và gặp đồng cỏ.

フランス語

je suis la porte. si quelqu`un entre par moi, il sera sauvé; il entrera et il sortira, et il trouvera des pâturages.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng bèn thấy đồng cỏ tươi tốt; còn đất thì rộng rãi, yên lặng và bình an; khi trước dòng dõi cham ở đó.

フランス語

ils trouvèrent de gras et bons pâturages, et un pays vaste, tranquille et paisible, car ceux qui l`habitaient auparavant descendaient de cham.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa trời ôi! vì sao chúa bỏ chúng tôi luôn luôn? nhơn sao cơn giận chúa nổi phừng cùng bầy chiên của đồng cỏ chúa?

フランス語

cantique d`asaph. pourquoi, ô dieu! rejettes-tu pour toujours? pourquoi t`irrites-tu contre le troupeau de ton pâturage?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó đã được no nê theo đồng cỏ; và được no nê rồi, thì chúng nó sanh lòng kiêu ngạo; vậy nên chúng nó đã quên ta.

フランス語

ils se sont rassasiés dans leurs pâturages; ils se sont rassasiés, et leur coeur s`est enflé; c`est pourquoi ils m`ont oublié.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mười con bò mập, hai mươi con bò nơi đồng cỏ, và một trăm con chiên, không kể nai đực, hoàng dương, cá tong, và vịt gà nuôi mập.

フランス語

dix boeufs gras, vingt boeufs de pâturage, et cent brebis, outre les cerfs, les gazelles, les daims, et les volailles engraissées.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau chiến tranh thế giới thứ hai, khi hòa bình đem lại bùng nổ sử dụng xe hơi, shell mở rộng thị trường sang châu phi và nam mỹ. vận chuyển đường biển được mở rộng hơn và được trang bị tốt hơn.

フランス語

après la seconde guerre mondiale, la paix fait augmenter de matière considérable l'utilisation de la voiture. shell étend alors ses activités en afrique et en amérique du sud. le transport par mer prend de l'ampleur et gagne en efficacité.

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong dân ta, những kẻ nào đã tìm kiếm ta, sẽ được đồng sa-rôn dùng làm chỗ chăn chiên, nơi trũng a-cô dùng làm đồng cỏ thả bò.

フランス語

le saron servira de pâturage au menu bétail, et la vallée d`acor servira de gîte au gros bétail, pour mon peuple qui m`aura cherché.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bay là chiên của ta, là chiên của đồng cỏ ta; bay là loài người, và ta là Ðức chúa trời bay, chúa giê-hô-va phán vậy.

フランス語

vous, mes brebis, brebis de mon pâturage, vous êtes des hommes; moi, je suis votre dieu, dit le seigneur, l`Éternel.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,440,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK