検索ワード: vương (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

vương

フランス語

king

最終更新: 2012-02-11
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quân vương

フランス語

prince

最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trưng vương

フランス語

trung vuong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vương quốc seleukos

フランス語

séleucide

最終更新: 2012-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biểu ngữ tư tử vương

フランス語

bannière siziwang

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vương quốc anhabbreviated country name

フランス語

royaume-uniabbreviated country name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảy vương quốc: thời kỳ trung cổ

フランス語

seven kingdoms: ancient adversaries

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland

フランス語

britannique

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần đảo trinh nữ, vương quốc anhname

フランス語

Îles vierges britanniquesname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các tiểu vương quốc Ả rập thống nhấtname

フランス語

Émirats arabes unisname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồi lúc tao tuổi mày, diêm vương mới thành hành tinh.

フランス語

quand j’avais ton âge, pluton était une planète.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi vua ngự ngôi vương quốc tại su-sơ, kinh đô người,

フランス語

et le roi assuérus était alors assis sur son trône royal à suse, dans la capitale.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

フランス語

les pièges des méchants m`environnent; je n`oublie point ta loi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây sự chết vương vấn tôi, sự đau đớn âm phủ áp hãm tôi, tôi gặp sự gian truân và sự sầu khổ.

フランス語

les liens de la mort m`avaient environné, et les angoisses du sépulcre m`avaient saisi; j`étais en proie à la détresse et à la douleur.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hầu cho họ dâng những của lễ có mùi thơm cho Ðức chúa trời trên trời, và cầu nguyện cho sanh mạng của vua và của các vương tử.

フランス語

afin qu`ils offrent des sacrifices de bonne odeur au dieu des cieux et qu`ils prient pour la vie du roi et de ses fils.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi nữ vương sê-ba thấy mọi sự khôn ngoan của sa-lô-môn, cung điện người cất,

フランス語

la reine de séba vit toute la sagesse de salomon, et la maison qu`il avait bâtie,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng Áp-sa-lôm cố nài đến đỗi vua để cho am-nôn và hết thảy vương tử đi với người.

フランス語

sur les instances d`absalom, le roi laissa aller avec lui amnon et tous ses fils.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương chi Ðấng chẳng tư vị những vương tử, chẳng xem kẻ giàu trọng hơn kẻ nghèo; bởi chúng hết thảy là công việc của tay ngài.

フランス語

qui n`a point égard à l`apparence des grands et ne distingue pas le riche du pauvre, parce que tous sont l`ouvrage de ses mains?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con lượm củi, cha nhen lửa, đờn bà nhồi bột, đặng làm bánh dâng cho nữ vương trên trời, và làm lễ quán cho các thần khác, để chọc giận ta.

フランス語

les enfants ramassent du bois, les pères allument le feu, et les femmes pétrissent la pâte, pour préparer des gâteaux à la reine du ciel, et pour faire des libations à d`autres dieux, afin de m`irriter.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phàm điều gì Ðức chúa trời trên trời truyền dạy về đền thờ của ngài, khá làm cho cần mẫn, e sự tai họa giáng trên nước, trên vua, và trên các vương tử chăng.

フランス語

que tout ce qui est ordonné par le dieu des cieux se fasse ponctuellement pour la maison du dieu des cieux, afin que sa colère ne soit pas sur le royaume, sur le roi et sur ses fils.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,657,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK