プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trưng vương
trung vuong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
biểu ngữ tư tử vương
bannière siziwang
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
vương quốc anhabbreviated country name
royaume-uniabbreviated country name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảy vương quốc: thời kỳ trung cổ
seven kingdoms: ancient adversaries
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
phương chi Ðấng chẳng tư vị những vương tử, chẳng xem kẻ giàu trọng hơn kẻ nghèo; bởi chúng hết thảy là công việc của tay ngài.
qui n`a point égard à l`apparence des grands et ne distingue pas le riche du pauvre, parce que tous sont l`ouvrage de ses mains?
con lượm củi, cha nhen lửa, đờn bà nhồi bột, đặng làm bánh dâng cho nữ vương trên trời, và làm lễ quán cho các thần khác, để chọc giận ta.
les enfants ramassent du bois, les pères allument le feu, et les femmes pétrissent la pâte, pour préparer des gâteaux à la reine du ciel, et pour faire des libations à d`autres dieux, afin de m`irriter.
phàm điều gì Ðức chúa trời trên trời truyền dạy về đền thờ của ngài, khá làm cho cần mẫn, e sự tai họa giáng trên nước, trên vua, và trên các vương tử chăng.
que tout ce qui est ordonné par le dieu des cieux se fasse ponctuellement pour la maison du dieu des cieux, afin que sa colère ne soit pas sur le royaume, sur le roi et sur ses fils.