検索ワード: không vấn đề gì (ベトナム語 - ポーランド語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Polish

情報

Vietnamese

không vấn đề gì

Polish

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ポーランド語

情報

ベトナム語

không thể báo cáo vấn đề: %s

ポーランド語

nie można zgłosić błędu: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không được phép truy cập báo cáo vấn đề này.

ポーランド語

brak dostępu do zgłoszenia o błędzie.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề đã biết

ポーランド語

błąd został już zgłoszony

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo một vấn đề...

ポーランド語

zgłaszanie błędu

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có xem thử. rất có thể là có vấn đề nạp bổ sung.

ポーランド語

podgląd niedostępny. najprawdopodobniej były problemy z wczytaniem wtyczki.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ghi được những thay đổi trong thực đơn vì có vấn đề sau:

ポーランド語

zmiany w menu nie mogły zostać zapisane z powodu następującego błędu:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo vấn đề không hợp lệ

ポーランド語

nieprawidłowe zgłoszenie o błędzie

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn muốn báo cáo vấn đề loại nào?

ポーランド語

jaki rodzaj zgłoszenia ma zostać wysłany?

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề này không bao giờ được giải quyết.

ポーランド語

problem ten nigdy nie został rozwiązany.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy tính của bạn không đủ bộ nhớ trống để tự động phân tích vấn đề và gửi báo cáo tới các nhà phát triển.

ポーランド語

komputer nie posiada wystarczającej ilości wolnej pamięci, aby automatycznie przeanalizować problem i zgłosić błąd do twórców programu.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo vấn đề này bị hỏng và không thể được thực hiện

ポーランド語

to zgłoszenie o błędzie jest uszkodzone i nie może zostać przetworzone.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo vấn đề này gắn với chương trình đã bị gỡ.

ポーランド語

zgłoszenie błędu dotyczy programu, który nie jest już zainstalowany.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hệ thống máy tính đại số cho những vấn đề về lý thuyết trường

ポーランド語

program do pomocy przy rozwiązywaniu problemów z algebrą

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

schwarzenegger đã nói rằng "ông đã không có sự kiên nhẫn để lắng nghe các vấn đề hoặc sự hiểu biết của tôi... đã có một bức tường, một bức tường thực sự.

ポーランド語

ta skłonność do „silnego i rażącego” faworyzowania meinharda, wynikała z nieuzasadnionego podejrzenia, że arnold nie jest jego dzieckiem.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sau khi đóng thông điệp này vui lòng nhấp vào một cửa sổ ứng dụng để báo cáo một vấn đề về nó.

ポーランド語

po zamknięciu tej wiadomości, proszę kliknąć okno programu, aby zgłosić jego błąd.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những vấn đề liên quan đến kiểu động cơ nakajima homare khiến cho phải thay thế bằng kiểu mitsubishi kasei.

ポーランド語

problemy z silnikiem nakajima homare przyspieszyły jego wymianę na silnik mitsubishi kasei.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình accerciser không tìm thấy các ứng dụng trên màn hình nền của bạn. bạn cần phải hiệu lực khả năng truy cập đến màn hình nền để sửa chữa vấn đề này. bạn có muốn hiệu lực nó ngay bây giờ không?

ポーランド語

nie można pobrać informacji o programach na pulpicie. do poprawnej pracy tego programu wymagane jest włączenie technologii wspierających. włączyć je teraz?

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề xảy ra khi cài đặt; tuy nhiên, hầu hết các sắc thái trong tập tin nén đã được cài đặt

ポーランド語

podczas instalacji wystąpiły problemy, jednak większość ikon z archiwum została zainstalowana

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

=== sự trỗi dậy và sụp đổ của germanicus ===nhiều vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng cho vị tân nguyên thủ.

ポーランド語

=== cesarz ===tyberiusz wrócił do łask po kilku latach, gdy august zdecydował się wyznaczyć go na sukcesora po śmierci gajusza i lucjusza.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

===vấn đề 400 kỷ===vấn đề 400.000 năm là các biến thiên của độ lệch tâm có chu kỳ 400.000 năm.

ポーランド語

== ekscentryczność orbity ==mimośród ziemskiej orbity ulega niewielkim wahaniom czterokrotnie w okresie około 400 tysięcy lat, po czym cykl powtarza się.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,511,135 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK