プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không thể báo cáo vấn đề: %s
nie można zgłosić błędu: %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
bạn không được phép truy cập báo cáo vấn đề này.
brak dostępu do zgłoszenia o błędzie.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
vấn đề đã biết
błąd został już zgłoszony
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
báo cáo một vấn đề...
zgłaszanie błędu
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
không có xem thử. rất có thể là có vấn đề nạp bổ sung.
podgląd niedostępny. najprawdopodobniej były problemy z wczytaniem wtyczki.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
không ghi được những thay đổi trong thực đơn vì có vấn đề sau:
zmiany w menu nie mogły zostać zapisane z powodu następującego błędu:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
báo cáo vấn đề không hợp lệ
nieprawidłowe zgłoszenie o błędzie
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
bạn muốn báo cáo vấn đề loại nào?
jaki rodzaj zgłoszenia ma zostać wysłany?
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
vấn đề này không bao giờ được giải quyết.
problem ten nigdy nie został rozwiązany.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
máy tính của bạn không đủ bộ nhớ trống để tự động phân tích vấn đề và gửi báo cáo tới các nhà phát triển.
komputer nie posiada wystarczającej ilości wolnej pamięci, aby automatycznie przeanalizować problem i zgłosić błąd do twórców programu.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
báo cáo vấn đề này bị hỏng và không thể được thực hiện
to zgłoszenie o błędzie jest uszkodzone i nie może zostać przetworzone.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
báo cáo vấn đề này gắn với chương trình đã bị gỡ.
zgłoszenie błędu dotyczy programu, który nie jest już zainstalowany.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hệ thống máy tính đại số cho những vấn đề về lý thuyết trường
program do pomocy przy rozwiązywaniu problemów z algebrą
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
schwarzenegger đã nói rằng "ông đã không có sự kiên nhẫn để lắng nghe các vấn đề hoặc sự hiểu biết của tôi... đã có một bức tường, một bức tường thực sự.
ta skłonność do „silnego i rażącego” faworyzowania meinharda, wynikała z nieuzasadnionego podejrzenia, że arnold nie jest jego dzieckiem.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sau khi đóng thông điệp này vui lòng nhấp vào một cửa sổ ứng dụng để báo cáo một vấn đề về nó.
po zamknięciu tej wiadomości, proszę kliknąć okno programu, aby zgłosić jego błąd.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
những vấn đề liên quan đến kiểu động cơ nakajima homare khiến cho phải thay thế bằng kiểu mitsubishi kasei.
problemy z silnikiem nakajima homare przyspieszyły jego wymianę na silnik mitsubishi kasei.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
trình accerciser không tìm thấy các ứng dụng trên màn hình nền của bạn. bạn cần phải hiệu lực khả năng truy cập đến màn hình nền để sửa chữa vấn đề này. bạn có muốn hiệu lực nó ngay bây giờ không?
nie można pobrać informacji o programach na pulpicie. do poprawnej pracy tego programu wymagane jest włączenie technologii wspierających. włączyć je teraz?
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
có vấn đề xảy ra khi cài đặt; tuy nhiên, hầu hết các sắc thái trong tập tin nén đã được cài đặt
podczas instalacji wystąpiły problemy, jednak większość ikon z archiwum została zainstalowana
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
=== sự trỗi dậy và sụp đổ của germanicus ===nhiều vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng cho vị tân nguyên thủ.
=== cesarz ===tyberiusz wrócił do łask po kilku latach, gdy august zdecydował się wyznaczyć go na sukcesora po śmierci gajusza i lucjusza.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
===vấn đề 400 kỷ===vấn đề 400.000 năm là các biến thiên của độ lệch tâm có chu kỳ 400.000 năm.
== ekscentryczność orbity ==mimośród ziemskiej orbity ulega niewielkim wahaniom czterokrotnie w okresie około 400 tysięcy lat, po czym cykl powtarza się.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質: