プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có thể làm gì?% 1
Что делать?% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể mua hàng không?
Чем я могу вам помочь
最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 1
品質:
lí do có thể
Возможные причины
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có thể đọc/ ghi
Чтение и запись
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& có thể thực hiện:
& Программа:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nguyên nhân có thể:
Возможные причины:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bây giờ bạn có thể bắn
Теперь вы можете стрелять.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
các bảng & có thể dùng:
& Таблицы:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
các dịch vụ có & thể dùng
& Доступные службы
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có thể xem/ sửa đổi nội dung
Просмотр и изменение содержимого
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bây giờ bạn có thể xem ảnh nền.
Можно включить фоновые рисунки.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có thể nói cách khác được không?
Можно сформулировать это по-другому?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
khôi phục phiên chạy đã ghi nếu có thể
Восстанавливать предыдущий сеанс (если возможно)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bạn không có bảng làm việc có thể lưu.
У вас нет вкладки, которую можно сохранить.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Время всегда можно найти.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
& dùng dịch vụ giọng nói kttsd nếu có thể
& Использовать речевой сервис kttsd, если он доступен
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có thể xem/ đọc/ sửa đổi/ ghi nội dung
Просмотр/ чтение и изменение/ запись
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kẻ khác rằng: tôi có mua năm cặp bò, phải đi xem thử; xin cho tôi kiếu.
Другой сказал: я купил пять пар волов и иду испытать их; прошу тебя, извини меня.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vì chúng tôi chẳng có thể nghịch cùng lẽ thật, nhưng chỉ có thể thuận theo lẽ thật.
Ибо мы не сильны против истины, но сильны за истину.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vì, về phần chúng tôi, không có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe.
Мы не можем не говорить того, что видели и слышали.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: