プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó là niềm vui của tôi.
当然だよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
phải, đó là niềm vui của tôi.
小さなことよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nó là niềm vui của tôi.
こちらこそ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đó là niềm hân hạnh của tôi, dave.
デーヴ、私も同じ思いだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Đó là niềm hân hạnh của chúng tôi.
- 嬉しいわ - その通り
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đó sẽ là niềm vinh hạnh của tôi, thưa ngài
それは楽しみです
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nó là niềm hy vọng của tôi.
これが私の希望です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đó là niềm vinh hạnh của ta đấy.
それが楽しみなんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thú vui của tôi đấy.
私の趣味なの
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không,niềm vui của tôi là giết người
いや 人を殺すのが趣味だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đó chỉ là cái cách bày tỏ niềm vui của ảnh lúc gần đây thôi.
シンシアのことを話して 妊娠したんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bởi vì đó chính là niềm đam mê của bạn.
それこそが情熱だから
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sau đó họ tràn ngập niềm vui.
その後は喜びで満たされます
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
niềm hân hạnh của tôi, thưa ông.
- どういたしまして
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: