検索ワード: đẫm (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

đẫm

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

mary đẫm máu.

日本語

ブラッディ・マリー

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

môn thể thao đẫm máu.

日本語

流血もの

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuốn sổ của cô ướt đẫm.

日本語

お前の過去は血だまりだ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lật đổ đồ Đầu bự Đẫm máu

日本語

- 何? - 血に染まった大きな頭とともに

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đả đảo đồ Đầu bự Đẫm máu!

日本語

- downal wyth bluddy behg hid! - downal wyth bluddy behg hid!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc tranh cử này sẽ đẫm máu.

日本語

血の海になるな

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ướt đẫm cả người rồi, thưa ông.

日本語

やめろ この執事が...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu bự Đẫm máu là nữ hoàng Đỏ ý mà.

日本語

血に染まった大頭 赤の女王の

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô bé mồ côi bé bỏng từ vụ thảm sát đẫm máu.

日本語

カンザス草原殺人事件の孤児

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"trên sàn nhà ướt đẫm máu trong cuộc liên hoan"

日本語

血に染まる会場の 熱狂の中で

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

toàn bộ thị trấn đẫm máu rồi cũng phải ngập tràn trong nước.

日本語

町中が浸水してるな

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí còn tìm thấy những dụng cụ và tấm nhựa đẫm máu ở phía sau xe.

日本語

車には 血まみれの 工具やシート 十分 起訴できるわ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người thích những câu chuyện đẫm máu. vậy họ toại nguyện rồi.

日本語

血みどろの小説は 大衆にうけるのさ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta gửi những xác chết và những quả tim đẫm máu... về lại dưới chân của xerxes

日本語

敵は数百の兵に前に砕け散る 数個の死体と虚弱な心臓を

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bi" của tôi đẫm mồ hôi, 3 ngày liền mặc chỉ một bộ đồ...

日本語

私の玉は ひどい汗をかく 続けて同じスーツを 3日着てる・・・

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cuộc chiến kéo dài thêm hai năm đầy cô đơn nữa... và mỗi ngày chúng tôi thực hiện các phép tính đẫm máu.

日本語

さらに2年続いた 戦争と... 孤独な日々が 毎日 我々は ひたすら計算を続けた

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đóng dấu một gã tài xế đẫm máu đáng sợ. Đúng vậy, ông ta là một tài xế tồi.

日本語

そうだな、ひどいドライバーだった。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh chống lại, anh ấy sẽ giết anh chuyện đó sẽ vô cùng đẫm máu và tồi tệ, em sẽ chẳng đứng quanh đây và nhìn đâu.

日本語

彼に対し立ち上がろうものなら 彼は貴方を殺すわ 酷い流血沙汰になる 私は突っ立って 眺める気はないわ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và lấn cuối anh đã tàn sát đẫm máu, anh đã giết người và thiên thần, anh chẳng làm gì ngoại trừ việc lừa dối tôi và sam toàn bộ những lúc chết tiệt đó!

日本語

- 前回この様な状況になった時 君は天使や人を殺して 俺やサムには 嘘ばかりついていたぞ!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,912,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK